Kết quả Rio Ave vs Sporting CP, 01h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 18

  • Rio Ave vs Sporting CP: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    Aderllan Leandro de Jesus Santos(OW)
  • 20'
    0-1
    Conrad Harder Weibel Schandorf Penalty awarded
  • 23'
    0-2
    goalnbsp;Morten Hjulmand
  • 46'
    Martim Neto nbsp;
    Joao Pedro Barradas Novais nbsp;
    0-2
  • 54'
    Brandon Aguilera
    0-2
  • 62'
    Tiago Morais nbsp;
    Karem Zoabi nbsp;
    0-2
  • 69'
    0-2
    nbsp;Joao Simoes
    nbsp;Zeno Debast
  • 77'
    Valentim Sousa nbsp;
    Ole Pohlmann nbsp;
    0-2
  • 77'
    Joao Graca nbsp;
    Aderllan Leandro de Jesus Santos nbsp;
    0-2
  • 77'
    Andreas Ntoi nbsp;
    Demir Ege Tiknaz nbsp;
    0-2
  • 81'
    0-2
    nbsp;Daniel Braganca
    nbsp;Geny Catamo
  • 81'
    0-2
    nbsp;Viktor Gyokeres
    nbsp;Conrad Harder Weibel Schandorf
  • 88'
    0-3
    goalnbsp;Viktor Gyokeres (Assist:Daniel Braganca)
  • 89'
    0-3
    nbsp;Ricardo Esgaio Souza
    nbsp;Francisco Trincao
  • 90'
    0-3
    Maximiliano Araujo
  • Rio Ave vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị

  • Rio Ave4-3-3
    1
    Cezary Miszta
    98
    Omar Richards
    33
    Aderllan Leandro de Jesus Santos
    23
    Francisco Petrasso
    17
    Marios Vrousai
    6
    Joao Pedro Barradas Novais
    34
    Demir Ege Tiknaz
    16
    Brandon Aguilera
    80
    Ole Pohlmann
    14
    Karem Zoabi
    19
    Kiko Bondoso
    17
    Francisco Trincao
    19
    Conrad Harder Weibel Schandorf
    21
    Geny Catamo
    42
    Morten Hjulmand
    6
    Zeno Debast
    57
    Geovany Quenda
    22
    Ivan Fresneda Corraliza
    26
    Ousmane Diomande
    25
    Goncalo Inacio
    20
    Maximiliano Araujo
    24
    Rui Silva
    Sporting CP4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Andreas Ntoi
    11Tiago Morais
    21Joao Graca
    76Martim Neto
    94Valentim Sousa
    99Antzelo Sina
    42Renato Pantalon
    20Joao Tome
    8Vitor Gomes
    Daniel Braganca 23
    Ricardo Esgaio Souza 47
    Joao Simoes 52
    Viktor Gyokeres 9
    Hidemasa Morita 5
    Jeremiah St. Juste 3
    Mauro Meireles Couto 78
    Alexandre Brito 50
    Franco Israel 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Carlos Batalha Freire
    Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Rio Ave vs Sporting CP: Số liệu thống kê

  • Rio Ave
    Sporting CP
  • 0
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 400
    Số đường chuyền
    471
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 25 18 5 2 67 22 45 59 T H H H T T
2 Benfica 24 18 2 4 56 18 38 56 B T T T T T
3 FC Porto 25 15 5 5 49 20 29 50 H H T H T B
4 Sporting Braga 25 15 5 5 41 22 19 50 T T H T B T
5 Santa Clara 25 12 4 9 26 25 1 40 T T B H B H
6 Vitoria Guimaraes 25 9 11 5 34 27 7 38 T H H H T T
7 Casa Pia AC 25 10 6 9 31 32 -1 36 B T B T B B
8 Estoril 25 9 8 8 33 40 -7 35 T T H T B H
9 FC Famalicao 25 8 10 7 28 26 2 34 T H T T B T
10 Rio Ave 25 7 8 10 27 40 -13 29 H H H B T B
11 Moreirense 25 7 7 11 30 37 -7 28 B B T B H H
12 FC Arouca 25 7 7 11 24 38 -14 28 T H H H B T
13 Nacional da Madeira 25 7 5 13 23 35 -12 26 B T H B T B
14 Gil Vicente 24 5 8 11 24 36 -12 23 B B B B B H
15 AVS Futebol SAD 25 4 11 10 20 35 -15 23 B B H H T B
16 Estrela da Amadora 25 5 8 12 21 36 -15 23 B B T H H H
17 SC Farense 25 3 8 14 17 36 -19 17 B B B H B H
18 Boavista FC 25 3 6 16 16 42 -26 15 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation