Kết quả Rio Ave vs Vitoria Guimaraes, 03h45 ngày 17/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 14

  • Rio Ave vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính

  • 6'
    Clayton Fernandes Silva (Assist:Demir Ege Tiknaz) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    1-0
    Nelson Miguel Castro Oliveira Goal Disallowed
  • 38'
    Fabio Ronaldo goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    2-0
    nbsp;Gustavo Silva
    nbsp;Nelson Miguel Castro Oliveira
  • 50'
    Aderllan Leandro de Jesus Santos
    2-0
  • 51'
    2-1
    goalnbsp;Oscar Rivas Viondi
  • 58'
    2-2
    goalnbsp;Gustavo Silva (Assist:Manu Silva)
  • 58'
    Tiago Morais nbsp;
    Fabio Ronaldo nbsp;
    2-2
  • 67'
    Ole Pohlmann nbsp;
    Demir Ege Tiknaz nbsp;
    2-2
  • 67'
    Brandon Aguilera nbsp;
    Joao Pedro Barradas Novais nbsp;
    2-2
  • 67'
    Joao Tome nbsp;
    Omar Richards nbsp;
    2-2
  • 69'
    2-2
    Oscar Rivas Viondi
  • 73'
    2-2
    nbsp;Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
    nbsp;Fabio Samuel Amorim Silva
  • 84'
    2-2
    nbsp;Ze Ferreira
    nbsp;Tiago Rafael Maia Silva
  • 84'
    2-2
    nbsp;Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
    nbsp;Kaio
  • 84'
    2-2
    nbsp;Jose Manuel Bica Rels
    nbsp;Nuno Santos.
  • 88'
    Valentim Sousa nbsp;
    Kiko Bondoso nbsp;
    2-2
  • 88'
    Martim Neto
    2-2
  • Rio Ave vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị

  • Rio Ave4-2-3-1
    1
    Cezary Miszta
    98
    Omar Richards
    33
    Aderllan Leandro de Jesus Santos
    4
    Patrick William Sá De Oliveira
    17
    Marios Vrousai
    76
    Martim Neto
    34
    Demir Ege Tiknaz
    77
    Fabio Ronaldo
    6
    Joao Pedro Barradas Novais
    19
    Kiko Bondoso
    9
    Clayton Fernandes Silva
    11
    Kaio
    7
    Nelson Miguel Castro Oliveira
    77
    Nuno Santos.
    10
    Tiago Rafael Maia Silva
    6
    Manu Silva
    20
    Fabio Samuel Amorim Silva
    22
    Alberto Costa
    44
    Jorge Fernandes
    15
    Oscar Rivas Viondi
    13
    Joao Mendes
    14
    Bruno Varela
    Vitoria Guimaraes4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Brandon Aguilera
    80Ole Pohlmann
    20Joao Tome
    11Tiago Morais
    94Valentim Sousa
    22Ahmed Hassan Koka
    10Amine Oudrhiri Idrissi
    43Joao Muniz
    18Jhonatan Luiz da Siqueira
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo 18
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva 17
    Jose Bica 79
    Ze Ferreira 28
    Gustavo Silva 71
    Charles 27
    Marco Cruz 5
    Mikel Villanueva Alvarez 3
    Miguel Magalhes 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Carlos Batalha Freire
    Paulo Turra
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Rio Ave vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê

  • Rio Ave
    Vitoria Guimaraes
  • 0
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 327
    Số đường chuyền
    549
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    152
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    75
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 25 18 5 2 67 22 45 59 T H H H T T
2 Benfica 24 18 2 4 56 18 38 56 B T T T T T
3 FC Porto 25 15 5 5 49 20 29 50 H H T H T B
4 Sporting Braga 25 15 5 5 41 22 19 50 T T H T B T
5 Santa Clara 25 12 4 9 26 25 1 40 T T B H B H
6 Vitoria Guimaraes 25 9 11 5 34 27 7 38 T H H H T T
7 Casa Pia AC 25 10 6 9 31 32 -1 36 B T B T B B
8 Estoril 25 9 8 8 33 40 -7 35 T T H T B H
9 FC Famalicao 25 8 10 7 28 26 2 34 T H T T B T
10 Rio Ave 25 7 8 10 27 40 -13 29 H H H B T B
11 Moreirense 25 7 7 11 30 37 -7 28 B B T B H H
12 FC Arouca 25 7 7 11 24 38 -14 28 T H H H B T
13 Nacional da Madeira 25 7 5 13 23 35 -12 26 B T H B T B
14 Gil Vicente 24 5 8 11 24 36 -12 23 B B B B B H
15 AVS Futebol SAD 25 4 11 10 20 35 -15 23 B B H H T B
16 Estrela da Amadora 25 5 8 12 21 36 -15 23 B B T H H H
17 SC Farense 25 3 8 14 17 36 -19 17 B B B H B H
18 Boavista FC 25 3 6 16 16 42 -26 15 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation