Kết quả Sporting CP vs Santa Clara, 03h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 12

  • Sporting CP vs Santa Clara: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
  • 33'
    0-1
    goalnbsp;Vinicius Lopes Da Silva (Assist:Matheus Pereira)
  • 44'
    0-1
    Alisson Pelegrini Safira
  • 45'
    0-1
    Diogo dos Santos Cabral
  • 45'
    0-1
    Vinicius Lopes Da Silva
  • 46'
    Maximiliano Araujo nbsp;
    Geovany Quenda nbsp;
    0-1
  • 46'
    Conrad Harder Weibel Schandorf nbsp;
    Marcus Edwards nbsp;
    0-1
  • 61'
    Jeremiah St. Juste nbsp;
    Zeno Debast nbsp;
    0-1
  • 61'
    0-1
    nbsp;Lucas Soares de Almeida
    nbsp;Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
  • 61'
    Goncalo Inacio nbsp;
    Matheus Reis de Lima nbsp;
    0-1
  • 63'
    0-1
    Matheus Nunes
  • 68'
    0-1
    nbsp;Bruno Messi
    nbsp;Alisson Pelegrini Safira
  • 73'
    0-1
    nbsp;Pedro Ferreira
    nbsp;Diogo dos Santos Cabral
  • 73'
    0-1
    nbsp;Daniel Borges
    nbsp;Serginho
  • 76'
    Viktor Gyokeres
    0-1
  • 78'
    Hidemasa Morita nbsp;
    Morten Hjulmand nbsp;
    0-1
  • 83'
    0-1
    Gabriel Batista
  • 84'
    Maximiliano Araujo Penalty cancelled
    0-1
  • 90'
    0-1
    Pedro Ferreira
  • 90'
    0-1
    Lucas Soares de Almeida
  • 90'
    Daniel Braganca
    0-1
  • Sporting CP vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting CP3-4-2-1
    13
    Vladan Kovacevic
    2
    Matheus Reis de Lima
    26
    Ousmane Diomande
    6
    Zeno Debast
    21
    Geny Catamo
    23
    Daniel Braganca
    42
    Morten Hjulmand
    57
    Geovany Quenda
    10
    Marcus Edwards
    17
    Francisco Trincao
    9
    Viktor Gyokeres
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    70
    Vinicius Lopes Da Silva
    35
    Serginho
    6
    Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
    77
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
    2
    Diogo dos Santos Cabral
    21
    Frederico Andre Ferrao Venancio
    13
    Luis Carlos Rocha
    32
    Matheus Nunes
    3
    Matheus Pereira
    1
    Gabriel Batista
    Santa Clara5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Jeremiah St. Juste
    25Goncalo Inacio
    5Hidemasa Morita
    20Maximiliano Araujo
    19Conrad Harder Weibel Schandorf
    47Ricardo Esgaio Souza
    41Diego Callai
    22Ivan Fresneda Corraliza
    52Joao Simoes
    Lucas Soares de Almeida 42
    Daniel Borges 41
    Bruno Messi 19
    Pedro Ferreira 8
    Guilherme Ramos 27
    Habraao Lincon do Nascimento 28
    Joao Costa 17
    Helio Miguel Junior 12
    Gustavo 73
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting CP vs Santa Clara: Số liệu thống kê

  • Sporting CP
    Santa Clara
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 629
    Số đường chuyền
    228
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 154
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 25 18 5 2 67 22 45 59 T H H H T T
2 Benfica 24 18 2 4 56 18 38 56 B T T T T T
3 FC Porto 25 15 5 5 49 20 29 50 H H T H T B
4 Sporting Braga 25 15 5 5 41 22 19 50 T T H T B T
5 Santa Clara 25 12 4 9 26 25 1 40 T T B H B H
6 Vitoria Guimaraes 25 9 11 5 34 27 7 38 T H H H T T
7 Casa Pia AC 25 10 6 9 31 32 -1 36 B T B T B B
8 Estoril 25 9 8 8 33 40 -7 35 T T H T B H
9 FC Famalicao 25 8 10 7 28 26 2 34 T H T T B T
10 Rio Ave 25 7 8 10 27 40 -13 29 H H H B T B
11 Moreirense 25 7 7 11 30 37 -7 28 B B T B H H
12 FC Arouca 25 7 7 11 24 38 -14 28 T H H H B T
13 Nacional da Madeira 25 7 5 13 23 35 -12 26 B T H B T B
14 Gil Vicente 24 5 8 11 24 36 -12 23 B B B B B H
15 AVS Futebol SAD 25 4 11 10 20 35 -15 23 B B H H T B
16 Estrela da Amadora 25 5 8 12 21 36 -15 23 B B T H H H
17 SC Farense 25 3 8 14 17 36 -19 17 B B B H B H
18 Boavista FC 25 3 6 16 16 42 -26 15 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation