Kết quả FK Zeljeznicar vs Sloboda, 22h00 ngày 30/11
Kết quả FK Zeljeznicar vs Sloboda
Đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
Phong độ Sloboda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.89+1.75
0.87O 2.5
0.67U 2.5
1.051
1.17X
6.002
12.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
0.90O 1
0.96U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Zeljeznicar vs Sloboda
-
Sân vận động: Grbavica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 15
-
FK Zeljeznicar vs Sloboda: Diễn biến chính
-
15'Mustafa Sukilovic
nbsp;
1-0 -
41'Goal Disallowed1-0
-
42'1-0Azir Muminovic
-
53'Aleksandar Boljevic
nbsp;
2-0 -
67'2-0Danis Bratovcic
-
69'Abdulmalik Al Jaber2-0
-
90'Harun Karic
nbsp;
3-0
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
FK Zeljeznicar vs Sloboda: Số liệu thống kê
-
FK ZeljeznicarSloboda
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
62Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 21 | 17 | 3 | 1 | 40 | 9 | 31 | 54 | T B T H T T |
2 | Borac Banja Luka | 20 | 15 | 3 | 2 | 39 | 9 | 30 | 48 | T B T T T H |
3 | Sarajevo | 20 | 12 | 7 | 1 | 41 | 13 | 28 | 43 | B T H H T H |
4 | FK Zeljeznicar | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 17 | 15 | 38 | B T B H H H |
5 | FK Sloga Doboj | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 25 | -2 | 31 | T T H T T T |
6 | NK Siroki Brijeg | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 29 | -1 | 29 | T B T H B T |
7 | FK Velez Mostar | 21 | 6 | 8 | 7 | 26 | 23 | 3 | 26 | H T H H B H |
8 | Radnik Bijeljina | 21 | 8 | 1 | 12 | 24 | 31 | -7 | 25 | T T T B B B |
9 | Posusje | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 26 | -5 | 22 | H B B B H B |
10 | FK Igman Konjic | 21 | 6 | 2 | 13 | 19 | 46 | -27 | 20 | H B T B T B |
11 | GOSK Gabela | 21 | 2 | 3 | 16 | 16 | 49 | -33 | 9 | B B B H B H |
12 | Sloboda | 21 | 1 | 3 | 17 | 7 | 39 | -32 | 6 | B B B T B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation