Kết quả Sloboda vs HSK Zrinjski Mostar, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Sloboda vs HSK Zrinjski Mostar
Đối đầu Sloboda vs HSK Zrinjski Mostar
Phong độ Sloboda gần đây
Phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.851
9.00X
5.002
1.25Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sloboda vs HSK Zrinjski Mostar
-
Sân vận động: Tusanj
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 11
-
Sloboda vs HSK Zrinjski Mostar: Diễn biến chính
-
36'0-1
nbsp;Stefano Surdanovic
-
38'Enedin Mulalic0-1
-
88'0-1Hrvoje Barisic
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Sloboda vs HSK Zrinjski Mostar: Số liệu thống kê
-
SlobodaHSK Zrinjski Mostar
-
0Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
20Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 21 | 17 | 3 | 1 | 40 | 9 | 31 | 54 | T B T H T T |
2 | Borac Banja Luka | 20 | 15 | 3 | 2 | 39 | 9 | 30 | 48 | T B T T T H |
3 | Sarajevo | 20 | 12 | 7 | 1 | 41 | 13 | 28 | 43 | B T H H T H |
4 | FK Zeljeznicar | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 17 | 15 | 38 | B T B H H H |
5 | FK Sloga Doboj | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 25 | -2 | 31 | T T H T T T |
6 | NK Siroki Brijeg | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 29 | -1 | 29 | T B T H B T |
7 | FK Velez Mostar | 21 | 6 | 8 | 7 | 26 | 23 | 3 | 26 | H T H H B H |
8 | Radnik Bijeljina | 21 | 8 | 1 | 12 | 24 | 31 | -7 | 25 | T T T B B B |
9 | Posusje | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 26 | -5 | 22 | H B B B H B |
10 | FK Igman Konjic | 21 | 6 | 2 | 13 | 19 | 46 | -27 | 20 | H B T B T B |
11 | GOSK Gabela | 21 | 2 | 3 | 16 | 16 | 49 | -33 | 9 | B B B H B H |
12 | Sloboda | 21 | 1 | 3 | 17 | 7 | 39 | -32 | 6 | B B B T B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation