Kết quả Botafogo PB vs Caxias RS, 05h30 ngày 15/06

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 9

  • Botafogo PB vs Caxias RS: Diễn biến chính

  • 15'
    Gama
    0-0
  • 18'
    Gabriel Ramos goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    1-1
    goalnbsp;Eduardo Melo
  • 47'
    Gabriel Ramos
    1-1
  • 50'
    1-1
    Vinicius Guedes
  • 57'
    1-2
    goalnbsp;Tomas Almino Bastos Silva
  • BXH Hạng 3 Brasileiro
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Botafogo PB vs Caxias RS: Số liệu thống kê

  • Botafogo PB
    Caxias RS
  • 3
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Brasileiro 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Caxias RS 11 8 0 3 21 14 7 24 B B T T T T
2 Ponte Preta 11 7 2 2 11 7 4 23 B T B H T T
3 Londrina PR 11 5 5 1 19 10 9 20 T H B T T H
4 Ypiranga(RS) 11 6 2 3 11 10 1 20 B T T T T H
5 Nautico (PE) 11 4 4 3 12 6 6 16 T B H T T H
6 Centro Sportivo Alagoano 11 4 4 3 14 11 3 16 H H T T B B
7 Ituano SP 11 4 4 3 12 10 2 16 B H H H B T
8 Sao Bernardo 11 4 4 3 10 8 2 16 T B B H T H
9 Floresta CE 11 4 4 3 7 8 -1 16 H H T B T H
10 Guarani SP 11 4 3 4 10 10 0 15 H H T T T H
11 Brusque FC 11 4 3 4 9 10 -1 15 T T B H B B
12 Gremio Metropolitano Maringa 11 3 5 3 14 14 0 14 H H H B B H
13 Figueirense 11 3 4 4 14 13 1 13 T H T B H T
14 ABC RN 11 1 8 2 10 13 -3 11 H H H H B H
15 Tombense 11 2 5 4 8 11 -3 11 H B H H B B
16 Botafogo PB 11 2 4 5 10 11 -1 10 H T B B B H
17 Itabaiana(SE) 11 3 1 7 9 14 -5 10 B T B B T B
18 Anapolis FC 11 1 7 3 7 12 -5 10 H H H H B T
19 Confianca SE 11 2 3 6 11 17 -6 9 B H T B H H
20 Reet 11 2 2 7 4 14 -10 8 T B B H B B