Kết quả Juventude (Youth) vs Fluminense RJ (Youth), 01h00 ngày 01/05
Kết quả Juventude (Youth) vs Fluminense RJ (Youth)
Phong độ Juventude (Youth) gần đây
Phong độ Fluminense RJ (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
0.95O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.04-0
0.66O 1
1.00U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude (Youth) vs Fluminense RJ (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Juventude (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): Diễn biến chính
-
4'Guilherme Teixeira
nbsp;
1-0 -
20'Guilherme Teixeira
nbsp;
2-0 -
28'2-0
-
54'2-0
-
75'2-0
-
76'2-0
-
86'2-0
-
90'2-0
-
90'2-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): Số liệu thống kê
-
Juventude (Youth)Fluminense RJ (Youth)
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công151
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm104
-
nbsp;nbsp;
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 20 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 19 |
3 | Fortaleza (Youth) | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 |
4 | RB Bragantino Youth | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 16 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 |
6 | Juventude (Youth) | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 16 |
7 | Cruzeiro (Youth) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 |
8 | Santos (Youth) | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 13 |
9 | America MG (Youth) | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 |
10 | Vasco da Gama (Youth) | 9 | 3 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 12 |
11 | Sao Paulo (Youth) | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 12 |
12 | Fluminense RJ (Youth) | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 11 |
13 | Bahia (Youth) | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 12 | 1 | 10 |
14 | Botafogo RJ (Youth) | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 16 | -6 | 10 |
15 | Corinthians Paulista (Youth) | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 8 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 11 | -2 | 8 |
18 | Gremio (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 17 | -8 | 8 |
19 | Atletico GO (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 21 | -14 | 8 |
20 | Internacional RS U20 | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 14 | -8 | 6 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil