Kết quả Bragantino SP Youth vs Internacional RS U20, 01h00 ngày 05/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Trẻ Brazil 2022 » vòng Groups

  • Bragantino SP Youth vs Internacional RS U20: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Allison
  • 35'
    Gustavo goalnbsp;
    1-1
  • 49'
    1-2
    goalnbsp;Lucas Ryan
  • BXH Trẻ Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bragantino SP Youth vs Internacional RS U20: Số liệu thống kê

  • Bragantino SP Youth
    Internacional RS U20
  • 12
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Trẻ Brazil 2022

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Atletico Paranaense (Youth) 9 6 1 2 21 11 10 19
2 Corinthians Paulista (Youth) 9 5 2 2 17 5 12 17
3 Vasco da Gama (Youth) 9 4 4 1 19 9 10 16
4 Internacional RS U20 9 4 3 2 10 13 -3 15
5 Santos (Youth) 9 4 1 4 15 10 5 13
6 RB Bragantino Youth 9 3 3 3 15 14 1 12
7 Gremio (Youth) 9 3 3 3 8 11 -3 12
8 Fluminense RJ (Youth) 9 2 3 4 5 8 -3 9
9 Atletico Goianiense U20 9 2 1 6 10 22 -12 7
10 Chapecoense (Youth) 9 0 3 6 7 24 -17 3