Kết quả GD Saocarlense Youth vs Botafogo RJ (Youth), 21h00 ngày 09/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

cúp trẻ Sao Paulo 2023 » vòng Groups 2

  • GD Saocarlense Youth vs Botafogo RJ (Youth): Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Léo Pedro
  • 33'
    Klefferson goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Léo Pedro
  • 86'
    1-3
    goalnbsp;Sapata
  • BXH cúp trẻ Sao Paulo
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • GD Saocarlense Youth vs Botafogo RJ (Youth): Số liệu thống kê

  • GD Saocarlense Youth
    Botafogo RJ (Youth)
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH cúp trẻ Sao Paulo 2023

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Botafogo RJ (Youth) 3 3 0 0 8 1 7 9
2 Sao Carlos (Youth) 3 1 1 1 3 3 0 4
3 Pinheirense Youth 3 1 0 2 5 7 -2 3
4 GD Saocarlense Youth 3 0 1 2 3 8 -5 1

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 3 3 0 0 7 2 5 9
2 Juazeirense U20 3 2 0 1 6 4 2 6
3 Rio Preto (Youth) 3 1 0 2 3 4 -1 3
4 America SP (Youth) 3 0 0 3 2 8 -6 0