Kết quả Cruzeiro Arapiraca U20 vs Santo Andre (Youth), 22h45 ngày 10/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

cúp trẻ Sao Paulo 2024 » vòng Groups 2

  • Cruzeiro Arapiraca U20 vs Santo Andre (Youth): Diễn biến chính

  • 4'
    Ytallo Lima goalnbsp;
    1-0
  • 49'
    1-1
    goalnbsp;Luan Campos
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Rafael
  • BXH cúp trẻ Sao Paulo
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Cruzeiro Arapiraca U20 vs Santo Andre (Youth): Số liệu thống kê

  • Cruzeiro Arapiraca U20
    Santo Andre (Youth)
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    79
  • nbsp;
    nbsp;

BXH cúp trẻ Sao Paulo 2024

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Aster Brasil Youth 3 2 1 0 6 1 5 7
2 Sport Club Recife Youth 3 2 1 0 4 2 2 7
3 Santo Andre (Youth) 3 1 0 2 3 4 -1 3
4 Cruzeiro Arapiraca U20 3 0 0 3 1 7 -6 0

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ferroviaria SP (Youth) 3 3 0 0 9 1 8 9
2 Sao Paulo (Youth) 3 2 0 1 9 5 4 6
3 Porto Vitoria U20 3 1 0 2 3 10 -7 3
4 Carajas PA Youth 3 0 0 3 3 8 -5 0