Kết quả OSTO youth team vs Queimadense PB Youth, 03h45 ngày 08/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

cúp trẻ Sao Paulo 2024 » vòng Groups 2

  • OSTO youth team vs Queimadense PB Youth: Diễn biến chính

  • 4'
    goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    goalnbsp;
    2-0
  • 25'
    Nycollas goalnbsp;
    3-0
  • 54'
    goalnbsp;
    4-0
  • 75'
    Eric
    4-0
  • BXH cúp trẻ Sao Paulo
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • OSTO youth team vs Queimadense PB Youth: Số liệu thống kê

  • OSTO youth team
    Queimadense PB Youth
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH cúp trẻ Sao Paulo 2024

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 3 3 0 0 15 1 14 9
2 OSTO youth team 3 2 0 1 8 4 4 6
3 Uniao Harmonia U20 3 0 1 2 1 8 -7 1
4 Queimadense PB Youth 3 0 1 2 1 12 -11 1

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ceara (Youth) 3 3 0 0 8 2 6 9
2 Gama DF (Youth) 3 2 0 1 5 4 1 6
3 Atletico Rondoniense (Youth) 3 1 0 2 1 2 -1 3
4 Lemense-SP (Youth) 3 0 0 3 0 6 -6 0