Kết quả Porto Velho Youth vs Rio Branco AC (Youth), 00h45 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

cúp trẻ Sao Paulo 2025 » vòng Groups 2

  • Porto Velho Youth vs Rio Branco AC (Youth): Diễn biến chính

  • 27'
    goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    Kaue Fogaca goalnbsp;
    2-0
  • 40'
    Izaque goalnbsp;
    3-0
  • 45'
    3-0
  • 53'
    Pedro J. goalnbsp;
    4-0
  • 66'
    4-1
    goalnbsp;Ze
  • 86'
    4-2
    goalnbsp;
  • 87'
    4-2
  • 89'
    4-2
  • 90'
    4-2
  • BXH cúp trẻ Sao Paulo
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Porto Velho Youth vs Rio Branco AC (Youth): Số liệu thống kê

  • Porto Velho Youth
    Rio Branco AC (Youth)
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH cúp trẻ Sao Paulo 2025

Group K

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Santo Andre (Youth) 3 3 0 0 6 1 5 9
2 Corinthians Paulista (Youth) 3 2 0 1 6 2 4 6
3 Porto Velho Youth 3 1 0 2 4 7 -3 3
4 Rio Branco AC (Youth) 3 0 0 3 3 9 -6 0

Group K

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Sao Paulo (Youth) 3 3 0 0 11 1 10 9
2 XV de Jau (Youth) 3 2 0 1 5 2 3 6
3 Serra Branca PB Youth 3 1 0 2 2 4 -2 3
4 Picos PI (Youth) 3 0 0 3 1 12 -11 0