Kết quả Ypiranga(RS) vs Monsoon FC, 05h00 ngày 02/02
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202505:00
-
Ypiranga(RS) 4 12Monsoon FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
0.88O 2
0.88U 2
0.921
1.57X
3.302
5.75Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.90O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ypiranga(RS) vs Monsoon FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Brazil Campeonato Gaucho 2025 » vòng 4
-
Ypiranga(RS) vs Monsoon FC: Diễn biến chính
-
16'Emerson Galego nbsp;1-0
-
29'Emerson Galego nbsp;2-0
-
51'2-0Jhonata Lima
-
65'2-1nbsp;Weverson Leandro Oliveira Moura
-
73'Emerson Galego2-1
-
74'2-1Thomas Montefiori
-
78'Charles2-1
-
80'2-1
-
89'Lucas Ramos2-1
-
90'2-1
- BXH Brazil Campeonato Gaucho
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ypiranga(RS) vs Monsoon FC: Số liệu thống kê
-
Ypiranga(RS)Monsoon FC
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio (RS) | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 0 | 12 | 10 | H T T T |
2 | Juventude | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 | T B T T |
3 | Internacional RS | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
4 | Caxias RS | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | T B T B |
5 | Ypiranga(RS) | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | B H H T |
6 | Sao Luiz(RS) | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 5 | T H H B |
7 | EC Pelotas(RS) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
8 | Monsoon FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B B |
9 | Guarany de Bage | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
10 | Sao Jose PoA RS | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
11 | Brasil de Pelotas | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
12 | Avenida RS | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil