Đối đầu Flamengo vs Botafogo RJ, 04h00 ngày 02/2
Kết quả Flamengo vs Botafogo RJ
Đối đầu Flamengo vs Botafogo RJ
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Flamengo vs Botafogo RJ
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/2/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flamengo vs Botafogo RJ trước đây
-
19/08/2024Botafogo RJ4 - 1Flamengo1 - 1L
-
28/04/2024Flamengo0 - 2Botafogo RJ0 - 0L
-
03/09/2023Botafogo RJ1 - 2Flamengo1 - 1W
-
01/05/2023Flamengo2 - 3Botafogo RJ0 - 2L
-
29/08/2022Botafogo RJ0 - 1Flamengo0 - 0W
-
08/05/2022Flamengo0 - 1Botafogo RJ0 - 0L
-
08/02/2024Flamengo1 - 0Botafogo RJ0 - 0W
-
26/02/2023Botafogo RJ0 - 1Flamengo0 - 1W
-
24/02/2022Botafogo RJ1 - 3Flamengo0 - 2W
-
25/03/2021Botafogo RJ0 - 2Flamengo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Flamengo vs Botafogo RJ
- Thống kê lịch sử đối đầu Flamengo vs Botafogo RJ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flamengo vs Botafogo RJ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 6 | 2 | 0 | 4 |
VĐQG Brazil (Carioca) | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flamengo vs Botafogo RJ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flamengo (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Flamengo (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flamengo thắng
Bại: là số trận Flamengo thua
Thắng: là số trận Flamengo thắng
Bại: là số trận Flamengo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flamengo và Botafogo RJ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vasco da Gama | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H H T T T H |
2 | Volta Redonda | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | T T T B T H |
3 | CFRJ Marica RJ | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T T H T H B |
4 | Flamengo | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 10 | B H B T T T |
5 | Botafogo RJ | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 9 | B T B B T T |
6 | Nova Iguacu | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 | H T T B H H |
7 | Boavista S.C. | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H H H H |
8 | Fluminense RJ | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | H B H T H B |
9 | Madureira | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T H B B H H |
10 | Sampaio Correa (RJ) | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B T H H B |
11 | Portuguesa RJ | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | T B T B B B |
12 | Bangu | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 10 | -9 | 2 | B H B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil