Đối đầu AA Portuguesa Santista vs Capie Warrero, 20h00 ngày 19/1
Kết quả AA Portuguesa Santista vs Capie Warrero
Đối đầu AA Portuguesa Santista vs Capie Warrero
Phong độ AA Portuguesa Santista gần đây
Phong độ Capie Warrero gần đây
Paulista B Brazil 2025: AA Portuguesa Santista vs Capie Warrero
-
Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AA Portuguesa Santista vs Capie Warrero trước đây
-
10/03/2024Capie Warrero3 - 0AA Portuguesa Santista1 - 0L
-
11/03/2018Capie Warrero1 - 2AA Portuguesa Santista0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AA Portuguesa Santista vs Capie Warrero
- Thống kê lịch sử đối đầu AA Portuguesa Santista vs Capie Warrero: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AA Portuguesa Santista vs Capie Warrero: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Paulista B Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
Paulista C Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AA Portuguesa Santista vs Capie Warrero: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AA Portuguesa Santista (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
AA Portuguesa Santista (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AA Portuguesa Santista thắng
Bại: là số trận AA Portuguesa Santista thua
Thắng: là số trận AA Portuguesa Santista thắng
Bại: là số trận AA Portuguesa Santista thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AA Portuguesa Santista và Capie Warrero trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | XV de Piracicaba | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | Primavera | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | Ferroviaria SP | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Gremio Prudente | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | AA Portuguesa Santista | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T H |
6 | Capie Warrero | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T H |
7 | Linense(BRA) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
8 | Ituano SP | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Rio Claro | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H H |
10 | Santo Andre | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
11 | Sao Bento | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
12 | CA Votuporanguense SP | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
13 | Oeste | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Taubate | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Juventus SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B H |
16 | Esporte Clube Sao Jose SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil