Đối đầu Atletico Mineiro vs Democrata, 05h00 ngày 23/1
Kết quả Atletico Mineiro vs Democrata
Đối đầu Atletico Mineiro vs Democrata
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Democrata gần đây
Hạng 1 Mineiro Brazil 2025: Atletico Mineiro vs Democrata
-
Giải đấu: Hạng 1 Mineiro BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/1/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Mineiro vs Democrata trước đây
-
29/01/2024Atletico Mineiro4 - 0Democrata3 - 0W
-
05/03/2023Democrata0 - 3Atletico Mineiro0 - 1W
-
13/03/2022Democrata0 - 1Atletico Mineiro0 - 0W
-
22/01/2018Atletico Mineiro3 - 0Democrata3 - 0W
-
26/02/2017Democrata2 - 3Atletico Mineiro0 - 1W
-
15/02/2015Atletico Mineiro2 - 1Democrata1 - 0W
-
25/03/2012Atletico Mineiro3 - 0Democrata1 - 0W
-
04/04/2011Democrata1 - 3Atletico Mineiro1 - 2W
-
18/04/2010Democrata0 - 0Atletico Mineiro0 - 0D
-
11/04/2010Atletico Mineiro2 - 1Democrata2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Mineiro vs Democrata
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mineiro vs Democrata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mineiro vs Democrata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 1 Mineiro Brazil | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mineiro vs Democrata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Mineiro (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Atletico Mineiro (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Mineiro thắng
Bại: là số trận Atletico Mineiro thua
Thắng: là số trận Atletico Mineiro thắng
Bại: là số trận Atletico Mineiro thua
BXH Vòng Bảng Hạng 1 Mineiro Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Mineiro và Democrata trên Bảng xếp hạng của Hạng 1 Mineiro Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 1 Mineiro Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | Villa Nova-MG | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Athletic Club MG | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Betim FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | America MG | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Uberlandia MG | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Aymores | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Democrata | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | Tombense | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | Pouso Alegre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Itabirito | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Title Play-offs
Post season qualification
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil