Đối đầu Cianorte PR vs Londrina PR, 06h00 ngày 23/1
Kết quả Cianorte PR vs Londrina PR
Đối đầu Cianorte PR vs Londrina PR
Phong độ Cianorte PR gần đây
Phong độ Londrina PR gần đây
CaP Brazil 2025: Cianorte PR vs Londrina PR
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/1/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cianorte PR vs Londrina PR trước đây
-
23/12/2024Cianorte PR2 - 1Londrina PR1 - 1W
-
22/01/2024Cianorte PR1 - 0Londrina PR0 - 0W
-
23/01/2023Cianorte PR1 - 0Londrina PR1 - 0W
-
07/03/2022Londrina PR1 - 0Cianorte PR0 - 0L
-
21/05/2021Cianorte PR0 - 3Londrina PR0 - 3L
-
18/05/2021Londrina PR1 - 1Cianorte PR1 - 0D
-
22/03/2021Londrina PR3 - 3Cianorte PR1 - 2D
-
23/01/2020Londrina PR1 - 0Cianorte PR0 - 0L
-
21/01/2019Cianorte PR0 - 0Londrina PR0 - 0D
-
05/02/2018Londrina PR1 - 1Cianorte PR0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Cianorte PR vs Londrina PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Cianorte PR vs Londrina PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cianorte PR vs Londrina PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
CaP Brazil | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cianorte PR vs Londrina PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cianorte PR (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cianorte PR (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cianorte PR thắng
Bại: là số trận Cianorte PR thua
Thắng: là số trận Cianorte PR thắng
Bại: là số trận Cianorte PR thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cianorte PR và Londrina PR trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cianorte PR | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
2 | Operario Ferroviario PR | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
3 | Atletico Paranaense | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
4 | Gremio Metropolitano Maringa | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
5 | Azuriz FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T B T |
6 | Londrina PR | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
7 | Andraus Brasil | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
8 | Cascavel PR | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | B H T |
9 | Coritiba PR | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T B |
10 | Parana PR | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | B H H |
11 | Rio Branco PR | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
12 | Independente Sao Joseense PR | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil