Đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Sao Paulo Youth, 01h00 ngày 08/5

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

Trẻ Brazil 2025: Fluminense RJ (Youth) vs Sao Paulo Youth

Lịch sử đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Sao Paulo Youth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Sao Paulo Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Sao Paulo Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Sao Paulo Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
cúp trẻ Sao Paulo 1 0 1 0
Trẻ Brazil 5 3 0 2
Trẻ Paulista Brazil 3 0 1 2
Cúp Sao Paulo U20 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Sao Paulo Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fluminense RJ (Youth) (sân nhà) 6 2 2 2
Fluminense RJ (Youth) (sân khách) 4 1 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fluminense RJ (Youth) thắng
Bại: là số trận Fluminense RJ (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fluminense RJ (Youth)Sao Paulo Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 8 5 2 1 17 9 8 17
2 RB Bragantino Youth 8 4 4 0 15 6 9 16
3 Atletico Paranaense (Youth) 8 5 1 2 9 7 2 16
4 Juventude (Youth) 8 5 1 2 9 10 -1 16
5 Cruzeiro (Youth) 8 4 2 2 16 11 5 14
6 Fortaleza (Youth) 8 4 2 2 11 9 2 14
7 CR Flamengo (RJ) (Youth) 8 4 1 3 10 10 0 13
8 Sao Paulo (Youth) 8 3 3 2 15 14 1 12
9 Vasco da Gama (Youth) 8 3 2 3 19 13 6 11
10 Santos (Youth) 8 2 4 2 15 12 3 10
11 Bahia (Youth) 8 3 1 4 13 10 3 10
12 America MG (Youth) 8 2 4 2 9 6 3 10
13 Corinthians Paulista (Youth) 8 2 3 3 12 14 -2 9
14 Cuiaba (MT) (Youth) 8 2 2 4 9 10 -1 8
15 Fluminense RJ (Youth) 8 2 2 4 8 11 -3 8
16 Gremio (Youth) 8 2 2 4 9 14 -5 8
17 Atletico Mineiro Youth 8 1 4 3 12 14 -2 7
18 Botafogo RJ (Youth) 8 1 4 3 9 16 -7 7
19 Internacional RS U20 8 2 0 6 6 12 -6 6
20 Atletico GO (Youth) 8 1 2 5 6 21 -15 5
Cập nhật: