Đối đầu Juventude vs Ypiranga(RS), 05h00 ngày 23/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Brazil Campeonato Gaucho 2025: Juventude vs Ypiranga(RS)

  • Giải đấu: Brazil Campeonato Gaucho
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 23/1/2025 05:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Juventude vs Ypiranga(RS) trước đây

  • 05/02/2024
    Juventude
    3 - 0
    Ypiranga(RS)
    1 - 0
    W
  • 06/02/2023
    Ypiranga(RS)
    3 - 2
    Juventude
    1 - 2
    L
  • 11/02/2022
    Juventude
    0 - 0
    Ypiranga(RS)
    0 - 0
    D
  • 23/03/2021
    Ypiranga(RS)
    0 - 1
    Juventude
    0 - 1
    W
  • 09/02/2020
    Juventude
    0 - 0
    Ypiranga(RS)
    0 - 0
    D
  • 13/02/2017
    Juventude
    1 - 0
    Ypiranga(RS)
    1 - 0
    W
  • 13/04/2016
    Juventude
    4 - 1
    Ypiranga(RS)
    3 - 0
    W
  • 26/08/2019
    Juventude
    0 - 1
    Ypiranga(RS)
    0 - 0
    L
  • 21/06/2019
    Ypiranga(RS)
    4 - 1
    Juventude
    1 - 1
    L
  • 24/05/2016
    Juventude
    1 - 1
    Ypiranga(RS)
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Juventude vs Ypiranga(RS)

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Ypiranga(RS): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Ypiranga(RS): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Brazil Campeonato Gaucho 7 4 2 1
Hạng 3 Brasileiro 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Ypiranga(RS): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Juventude (sân nhà) 7 3 3 1
Juventude (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventude thắng
Bại: là số trận Juventude thua
Cập nhật: