Kết quả Portuguesa RJ vs Fluminense RJ, 07h30 ngày 24/01
Kết quả Portuguesa RJ vs Fluminense RJ
Đối đầu Portuguesa RJ vs Fluminense RJ
Phong độ Portuguesa RJ gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202507:30
-
Portuguesa RJ 41Fluminense RJ 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.81-1
0.91O 2
0.75U 2
0.971
3.25X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.67O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portuguesa RJ vs Fluminense RJ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Brazil (Carioca) 2025 » vòng 4
-
Portuguesa RJ vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
11'0-1nbsp;Marcos da Silva Franca Keno (Assist:Kevin Serna)
-
19'Anderson Indalencio da Rosa0-1
-
23'0-1Matheus Martinelli Lima
-
33'0-2nbsp;German Ezequiel Cano
-
38'Romario Costa Barroso, Romarinho (Assist:Joao Dos Santos) nbsp;1-2
-
42'Kaike Silva Mendes1-2
-
59'1-3nbsp;German Ezequiel Cano
-
62'Thomas1-3
-
88'1-3Isaque
-
90'Wellington Cezar1-3
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Portuguesa RJ vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
Portuguesa RJFluminense RJ
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vasco da Gama | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H H T T T H |
2 | Volta Redonda | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | T T T B T H |
3 | CFRJ Marica RJ | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T T H T H B |
4 | Flamengo | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 10 | B H B T T T |
5 | Botafogo RJ | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 9 | B T B B T T |
6 | Nova Iguacu | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 | H T T B H H |
7 | Boavista S.C. | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H H H H |
8 | Fluminense RJ | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | H B H T H B |
9 | Madureira | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T H B B H H |
10 | Sampaio Correa (RJ) | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B T H H B |
11 | Portuguesa RJ | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | T B T B B B |
12 | Bangu | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 10 | -9 | 2 | B H B B B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil