Kết quả Gremio Novorizontin vs Ponte Preta, 04h30 ngày 16/01
Kết quả Gremio Novorizontin vs Ponte Preta
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Ponte Preta
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Ponte Preta gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202504:30
-
Ponte Preta 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.65X
3.402
5.25Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.02O 0.75
0.68U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Ponte Preta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Paulista) 2025 » vòng 1
-
Gremio Novorizontin vs Ponte Preta: Diễn biến chính
-
17'0-0Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes
-
19'0-0Magno Jose da Silva Maguinho
-
24'Wagner da Silva Souza, Waguininho0-0
-
34'0-0Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes
-
39'Pablo Dyego Da Silva Rosa0-0
-
62'0-1nbsp;Magno Jose da Silva Maguinho (Assist:Darnlei)
-
90'Patrick0-1
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Ponte Preta: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinPonte Preta
-
14Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
28Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
415Số đường chuyền208
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác64%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công50
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirassol | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 | B T T T T T |
2 | Sao Bernardo | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 15 | T T B T T T |
3 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | T T T B T T |
4 | Sao Paulo | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T T T B |
5 | Gremio Novorizontin | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H H T H T |
6 | Palmeiras | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T B H |
7 | Guarani SP | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H B T B |
8 | Santos | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H B B B T |
9 | Ponte Preta | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T H H H B |
10 | Noroeste | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T H H B H B |
11 | Portuguesa Desportos | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 | B H H B B T |
12 | Inter de Limeira | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | AE Velo Clube SP | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T H B |
14 | Ah so Santa SP | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B T H |
15 | Bragantino | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 | B B T B H B |
16 | Botafogo SP | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil