Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Bragantino, 05h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 33

  • Atletico Clube Goianiense vs Bragantino: Diễn biến chính

  • 22'
    Gonzalo Freitas
    0-0
  • 43'
    Matias Lacava
    0-0
  • 43'
    0-0
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
  • 46'
    0-0
    nbsp;Vinicius Mendonca Pereira
    nbsp;Vitor Naum
  • 46'
    Jan Carlos Hurtado Anchico nbsp;
    Derek Freitas Ribeiro nbsp;
    0-0
  • 46'
    Shaylon Kallyson Cardozo nbsp;
    Matias Lacava nbsp;
    0-0
  • 46'
    Rhaldney nbsp;
    Gonzalo Freitas nbsp;
    0-0
  • 59'
    Rhaldney
    0-0
  • 62'
    0-0
    nbsp;Gustavo Gustavinho
    nbsp;Lucas Evangelista
  • 62'
    0-0
    nbsp;Henry Mosquera
    nbsp;Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
  • 70'
    Janderson nbsp;
    Guilherme Kennedy Romao nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Raul Lo Goncalves
    nbsp;Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
  • 74'
    0-0
    nbsp;Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    nbsp;Jhonatan Santos Rosa
  • 83'
    Joel Campbell nbsp;
    Luiz Fernando Morais dos Santos nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    Raul Lo Goncalves
  • Atletico Clube Goianiense vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Clube Goianiense4-2-3-1
    1
    Ronaldo de Oliveira Strada
    6
    Guilherme Kennedy Romao
    4
    Alix Vinicius de Souza Sampaio
    3
    Adriano Martins
    2
    Bruno Nunes de Barros
    8
    Gabriel Baralhas dos Santos
    5
    Gonzalo Freitas
    11
    Luiz Fernando Morais dos Santos
    10
    Alejo Cruz
    7
    Matias Lacava
    9
    Derek Freitas Ribeiro
    19
    Eduardo Sasha
    5
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
    8
    Lucas Evangelista
    6
    Jhonatan Santos Rosa
    10
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    28
    Vitor Naum
    34
    Jose Hurtado
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    3
    Eduardo Santos
    29
    Juninho Capixaba
    1
    Cleiton Schwengber
    Bragantino4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Joel Campbell
    19Janderson
    20Jan Carlos Hurtado Anchico
    15Luiz Felipe Nascimento dos Santos
    13Magno Jose da Silva Maguinho
    14Marcos Vinicius Carvalho dos Reis
    12Pedro Rangel
    16Rhaldney
    17Shaylon Kallyson Cardozo
    Arthur Sousa 27
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 9
    Douglas Mendes Moreira 39
    Guilherme Lopes da Silva 31
    Gustavo Gustavinho 22
    Luan Candido 36
    Lucas Galindo de Azevedo 40
    Lucas de Souza Cunha 4
    Henry Mosquera 30
    Raul Lo Goncalves 23
    Vinicius Mendonca Pereira 54
    Vitinho 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alberto Valentim
    Pedro Caixinha
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Atletico Clube Goianiense vs Bragantino: Số liệu thống kê

  • Atletico Clube Goianiense
    Bragantino
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 317
    Số đường chuyền
    455
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation