Kết quả Bragantino vs Palmeiras, 02h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 29

  • Bragantino vs Palmeiras: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Agustin Giay
  • 41'
    0-0
    Richard Rios
  • 45'
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
    0-0
  • 61'
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro nbsp;
    Eduardo Sasha nbsp;
    0-0
  • 62'
    Raul Lo Goncalves nbsp;
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Marcos Rocha Aquino
    nbsp;Agustin Giay
  • 65'
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    0-0
  • 66'
    0-0
    nbsp;Estevao
    nbsp;Raphael Veiga
  • 74'
    Eric Dos Santos Rodrigues nbsp;
    Guilherme Lopes da Silva nbsp;
    0-0
  • 78'
    0-0
    nbsp;Gabriel Vinicius Menino
    nbsp;Richard Rios
  • 78'
    0-0
    nbsp;Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
    nbsp;Felipe Anderson Pereira Gomes
  • 85'
    Douglas Mendes Moreira nbsp;
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos nbsp;
    0-0
  • 87'
    0-0
    nbsp;Vanderlan Barbosa da Silva
    nbsp;Caio Paulista
  • 87'
    0-0
    nbsp;Ronielson da Silva Barbosa
    nbsp;Mauricio Magalhaes Prado
  • 90'
    Arthur Sousa nbsp;
    Henry Mosquera nbsp;
    0-0
  • 90'
    Cleiton Schwengber
    0-0
  • 90'
    0-0
    Gabriel Vinicius Menino
  • Bragantino vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị

  • Bragantino4-1-4-1
    1
    Cleiton Schwengber
    31
    Guilherme Lopes da Silva
    3
    Eduardo Santos
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    34
    Jose Hurtado
    5
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
    28
    Vitor Naum
    10
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    8
    Lucas Evangelista
    30
    Henry Mosquera
    19
    Eduardo Sasha
    42
    Jose Manuel Lopez
    23
    Raphael Veiga
    18
    Mauricio Magalhaes Prado
    9
    Felipe Anderson Pereira Gomes
    5
    Anibal Ismael Moreno
    27
    Richard Rios
    4
    Agustin Giay
    15
    Gustavo Raul Gomez Portillo
    26
    Murilo Cerqueira Paim
    16
    Caio Paulista
    21
    Weverton Pereira da Silva
    Palmeiras4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    23Raul Lo Goncalves
    7Eric Dos Santos Rodrigues
    39Douglas Mendes Moreira
    27Arthur Sousa
    37Souza de Oliveira Fabricio
    13Sergio Palacios
    4Lucas de Souza Cunha
    35Matheus Fernandes Siqueira
    21Joao Roberto Rota Neto
    22Gustavo Gustavinho
    54Vinicius Mendonca Pereira
    Marcos Rocha Aquino 2
    Estevao 41
    Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu 7
    Gabriel Vinicius Menino 25
    Vanderlan Barbosa da Silva 6
    Ronielson da Silva Barbosa 10
    Marcelo Lomba do Nascimento 14
    Vitor Reis 44
    Fabio Silva de Freitas 35
    Jose Rafael Vivian 8
    Romulo Azevedo Simao 20
    Lazaro Vinicius Marques 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Caixinha
    Abel Fernando Moreira Ferreira
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bragantino vs Palmeiras: Số liệu thống kê

  • Bragantino
    Palmeiras
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 349
    Số đường chuyền
    512
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation