Kết quả Gremio (RS) vs Flamengo, 04h30 ngày 23/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 27

  • Gremio (RS) vs Flamengo: Diễn biến chính

  • 12'
    Franco Cristaldo (Assist:Joao Pedro Maturano dos Santos) goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    1-1
    goalnbsp;Matheus Goncalves (Assist:Carlos Alcaraz)
  • 55'
    Martin Braithwaite goalnbsp;
    2-1
  • 58'
    2-1
    Carlos Moises de Lima
  • 74'
    Diego Da Silva Costa nbsp;
    Martin Braithwaite nbsp;
    2-1
  • 74'
    2-1
    nbsp;Wallace Yan
    nbsp;Lorran Lucas Pereira de Sousa
  • 74'
    Edenilson Andrade dos Santos nbsp;
    Franco Cristaldo nbsp;
    2-1
  • 80'
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    2-1
  • 83'
    Diego Da Silva Costa (Assist:Edenilson Andrade dos Santos) goalnbsp;
    3-1
  • 86'
    3-1
    nbsp;Felipe Teresa
    nbsp;Carlos Alcaraz
  • 87'
    Alexander Ernesto Aravena Guzman nbsp;
    Miguel Monsalve nbsp;
    3-1
  • 87'
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe nbsp;
    Yeferson Julio Soteldo Martinez nbsp;
    3-1
  • 87'
    Van Van nbsp;
    Reinaldo Manoel da Silva nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Felipe Teresa
  • 90'
    3-2
    nbsp;Daniel Sales
    nbsp;Wesley Vinicius
  • Gremio (RS) vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị

  • Gremio (RS)4-2-2-2
    1
    Agustin Federico Marchesin
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    4
    Walter Kannemann
    53
    Gustavo Martins
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    17
    Douglas Moreira Fagundes
    20
    Mathias Villasanti
    7
    Yeferson Julio Soteldo Martinez
    10
    Franco Cristaldo
    11
    Miguel Monsalve
    22
    Martin Braithwaite
    19
    Lorran Lucas Pereira de Sousa
    22
    Carlos Moises de Lima
    20
    Matheus Goncalves
    52
    Evertton Araujo
    29
    Allan Rodrigues de Souza
    37
    Carlos Alcaraz
    43
    Wesley Vinicius
    23
    David Luiz Moreira Marinho
    33
    Cleiton Santana dos Santos
    6
    Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
    25
    Matheus Cunha
    Flamengo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Edenilson Andrade dos Santos
    19Diego Da Silva Costa
    26Mayksilvan Da Silva Ferreira
    16Alexander Ernesto Aravena Guzman
    23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
    97Caique Luiz Santos da Purificacao
    30Rodrigo Caio Coquette Russo
    3Pedro Tonon Geromel
    34Igor Schlemper
    14Nathan Allan De Souza
    35Ronald Falkoski
    9Douglas Matias Arezo Martinez
    Wallace Yan 64
    Felipe Teresa 40
    Daniel Sales 51
    Caio Barone 66
    Dyogo Alves 49
    Iago 57
    Ainoã Ricardo 70
    Joao Victor Schlickmann Carbone 44
    Rayan Lucas 35
    Luis Aucelio 60
    Pedrinho 59
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Renato Portaluppi
    Jorge Sampaoli
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Gremio (RS) vs Flamengo: Số liệu thống kê

  • Gremio (RS)
    Flamengo
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 373
    Số đường chuyền
    478
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation