Kết quả Gremio (RS) vs Palmeiras, 05h00 ngày 05/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 14

  • Gremio (RS) vs Palmeiras: Diễn biến chính

  • 2'
    Cristian Pavon (Assist:Gustavo Nunes Fernandes Gomes) goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    1-0
    Vitor Reis
  • 41'
    1-0
    Kaiky Naves
  • 46'
    1-0
    nbsp;Mayke Rocha Oliveira
    nbsp;Fabio Silva de Freitas
  • 55'
    1-0
    nbsp;Vanderlan Barbosa da Silva
    nbsp;Kaiky Naves
  • 55'
    1-0
    Anibal Ismael Moreno
  • 59'
    Everton Galdino Moreira nbsp;
    Edenilson Andrade dos Santos nbsp;
    1-0
  • 69'
    Franco Cristaldo goalnbsp;
    2-0
  • 69'
    2-0
    nbsp;Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
    nbsp;Marcos Rocha Aquino
  • 71'
    Rodrigo Ely
    2-0
  • 73'
    Rodrigo Caio Coquette Russo nbsp;
    Rodrigo Ely nbsp;
    2-0
  • 73'
    Natã nbsp;
    Franco Cristaldo nbsp;
    2-0
  • 73'
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao nbsp;
    Cristian Pavon nbsp;
    2-0
  • 74'
    2-1
    goalnbsp;Jose Manuel Lopez
  • 77'
    2-2
    goalnbsp;Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc (Assist:Jhonatan Santos Rosa)
  • 81'
    Nathan Ribeiro Fernandes nbsp;
    Gustavo Nunes Fernandes Gomes nbsp;
    2-2
  • 83'
    Natã
    2-2
  • 88'
    2-2
    nbsp;Caio Paulista
    nbsp;Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
  • Gremio (RS) vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị

  • Gremio (RS)4-2-3-1
    1
    Agustin Federico Marchesin
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    4
    Walter Kannemann
    5
    Rodrigo Ely
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    23
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
    8
    Felipe Carballo Ares
    39
    Gustavo Nunes Fernandes Gomes
    15
    Edenilson Andrade dos Santos
    21
    Cristian Pavon
    10
    Franco Cristaldo
    41
    Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
    42
    Jose Manuel Lopez
    10
    Ronielson da Silva Barbosa
    5
    Anibal Ismael Moreno
    35
    Fabio Silva de Freitas
    40
    Jhonatan Santos Rosa
    2
    Marcos Rocha Aquino
    44
    Vitor Reis
    34
    Kaiky Naves
    22
    Joaquin Piquerez Moreira
    21
    Weverton Pereira da Silva
    Palmeiras4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    30Rodrigo Caio Coquette Russo
    36Natã
    13Everton Galdino Moreira
    32Nathan Ribeiro Fernandes
    14Nathan Allan De Souza
    33Rafael Cabral Barbosa
    35Ronald Falkoski
    34Igor Schlemper
    47Alysson
    26Mayksilvan Da Silva Ferreira
    37Du Queiroz
    Caio Paulista 16
    Vanderlan Barbosa da Silva 6
    Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu 7
    Mayke Rocha Oliveira 12
    Gustavo Garcia 32
    Mateus Oliveira Mende 1
    Marcelo Lomba do Nascimento 14
    Luiz Benedetti 54
    Patrick Silva 65
    Luighi 57
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Renato Portaluppi
    Abel Fernando Moreira Ferreira
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Gremio (RS) vs Palmeiras: Số liệu thống kê

  • Gremio (RS)
    Palmeiras
  • 5
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 296
    Số đường chuyền
    427
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    132
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation