Kết quả Internacional RS vs Botafogo RJ, 07h30 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 37

  • Internacional RS vs Botafogo RJ: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Jefferson Savarino (Assist:Thiago Almada)
  • 12'
    0-1
    nbsp;Mateo Ponte
    nbsp;Victor Alexander da Silva,Vitinho
  • 27'
    Bruno Henriaque Corsini
    0-1
  • 45'
    0-1
    Alexander Nahuel Barboza Ullua
  • 45'
    Wesley Ribeiro Silva
    0-1
  • 45'
    Sergio Rochet
    0-1
  • 59'
    Alexandro Bernabei
    0-1
  • 64'
    Wanderson Maciel Sousa Campos nbsp;
    Bruno Tabata nbsp;
    0-1
  • 64'
    Gabriel Carvalho nbsp;
    Bruno Henriaque Corsini nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Matheus Martins
    nbsp;Thiago Almada
  • 65'
    0-1
    nbsp;Carlos Eduardo De Oliveira Alves
    nbsp;Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
  • 70'
    Fernando Francisco Reges nbsp;
    Romulo nbsp;
    0-1
  • 70'
    Clayton Sampaio Pereira nbsp;
    Agustin Rogel nbsp;
    0-1
  • 81'
    Gustavo Prado nbsp;
    Wesley Ribeiro Silva nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;Jose Antonio dos Santos Junior
    nbsp;Jefferson Savarino
  • 81'
    0-1
    nbsp;Danilo Barbosa da Silva
    nbsp;Marlon Rodrigues de Freitas
  • 90'
    Wanderson Maciel Sousa Campos
    0-1
  • Internacional RS vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị

  • Internacional RS4-2-2-2
    1
    Sergio Rochet
    26
    Alexandro Bernabei
    44
    Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
    18
    Agustin Rogel
    15
    Bruno Gomes da Silva Clevelario
    40
    Romulo
    8
    Bruno Henriaque Corsini
    21
    Wesley Ribeiro Silva
    17
    Bruno Tabata
    13
    Enner Valencia
    19
    Rafael Santos Borre Maury
    99
    Igor Jesus Maciel da Cruz
    7
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    10
    Jefferson Savarino
    23
    Thiago Almada
    26
    Gregore de Magalhães da Silva
    17
    Marlon Rodrigues de Freitas
    22
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    34
    Adryelson Rodrigues
    20
    Alexander Nahuel Barboza Ullua
    13
    Alex Nicolao Telles
    1
    Gatito Fernandez
    Botafogo RJ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Gabriel Carvalho
    11Wanderson Maciel Sousa Campos
    20Clayton Sampaio Pereira
    5Fernando Francisco Reges
    47Gustavo Prado
    24Anthoni Spier Souza
    6Rene Rodrigues Martins
    35Braian Aguirre
    39Luis Otavio
    45Lucca Sampaio
    31Lucas Alario
    49Ricardo Mathias
    Mateo Ponte 4
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves 33
    Matheus Martins 37
    Danilo Barbosa da Silva 5
    Jose Antonio dos Santos Junior 11
    Raul Jonas Steffens 97
    Lucas Halter 3
    Cuiabano 66
    Oscar David Romero Villamayor 70
    Allan Marques Loureiro 28
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche 6
    Francisco das Chagas Soares dos Santos 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eduardo Germon Coudet
    Bruno Miguel Silva do Nascimento
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Internacional RS vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê

  • Internacional RS
    Botafogo RJ
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 510
    Số đường chuyền
    267
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 138
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    14
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation