Kết quả Internacional RS vs Bragantino, 02h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 35

  • Internacional RS vs Bragantino: Diễn biến chính

  • 3'
    Alan Patrick Lourenco goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    Rafael Santos Borre Maury
    1-0
  • 20'
    1-1
    goalnbsp;Juninho Capixaba (Assist:Lincoln Henrique Oliveira dos Santos)
  • 28'
    Rafael Santos Borre Maury (Assist:Bruno Gomes da Silva Clevelario) goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    2-1
    Juninho Capixaba
  • 48'
    Bruno Henriaque Corsini
    2-1
  • 60'
    2-1
    nbsp;Victor Hugo de Faria Mota
    nbsp;Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
  • 60'
    2-1
    nbsp;Henry Mosquera
    nbsp;Vinicius Mendonca Pereira
  • 63'
    Romulo nbsp;
    Bruno Henriaque Corsini nbsp;
    2-1
  • 63'
    Gabriel Carvalho nbsp;
    Bruno Tabata nbsp;
    2-1
  • 73'
    Enner Valencia nbsp;
    Rafael Santos Borre Maury nbsp;
    2-1
  • 73'
    2-1
    nbsp;Luan Candido
    nbsp;Eduardo Santos
  • 73'
    2-1
    nbsp;Vitor Naum
    nbsp;Matheus Fernandes Siqueira
  • 81'
    2-1
    nbsp;Raul Lo Goncalves
    nbsp;Eduardo Sasha
  • 83'
    Luis Otavio nbsp;
    Fernando Francisco Reges nbsp;
    2-1
  • 83'
    Wanderson Maciel Sousa Campos nbsp;
    Alan Patrick Lourenco nbsp;
    2-1
  • 86'
    Wesley Ribeiro Silva (Assist:Wanderson Maciel Sousa Campos) goalnbsp;
    3-1
  • 88'
    Wanderson Maciel Sousa Campos (Assist:Gabriel Carvalho) goalnbsp;
    4-1
  • Internacional RS vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị

  • Internacional RS4-2-3-1
    1
    Sergio Rochet
    26
    Alexandro Bernabei
    44
    Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
    18
    Agustin Rogel
    15
    Bruno Gomes da Silva Clevelario
    5
    Fernando Francisco Reges
    8
    Bruno Henriaque Corsini
    21
    Wesley Ribeiro Silva
    10
    Alan Patrick Lourenco
    17
    Bruno Tabata
    19
    Rafael Santos Borre Maury
    19
    Eduardo Sasha
    10
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    6
    Jhonatan Santos Rosa
    54
    Vinicius Mendonca Pereira
    35
    Matheus Fernandes Siqueira
    8
    Lucas Evangelista
    5
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    3
    Eduardo Santos
    29
    Juninho Capixaba
    1
    Cleiton Schwengber
    Bragantino4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Gabriel Carvalho
    40Romulo
    13Enner Valencia
    39Luis Otavio
    11Wanderson Maciel Sousa Campos
    24Anthoni Spier Souza
    35Braian Aguirre
    20Clayton Sampaio Pereira
    6Rene Rodrigues Martins
    47Gustavo Prado
    49Ricardo Mathias
    31Lucas Alario
    Henry Mosquera 30
    Victor Hugo de Faria Mota 50
    Luan Candido 36
    Vitor Naum 28
    Raul Lo Goncalves 23
    Lucas Galindo de Azevedo 40
    Souza de Oliveira Fabricio 37
    Jose Hurtado 34
    Lucas de Souza Cunha 4
    Guilherme Lopes da Silva 31
    Douglas Mendes Moreira 39
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eduardo Germon Coudet
    Pedro Caixinha
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Internacional RS vs Bragantino: Số liệu thống kê

  • Internacional RS
    Bragantino
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 400
    Số đường chuyền
    345
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation