Kết quả Palmeiras vs Botafogo RJ, 07h30 ngày 27/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 36

  • Palmeiras vs Botafogo RJ: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    nbsp;Adryelson Rodrigues
    nbsp;Bastos
  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Gregore de Magalhães da Silva (Assist:Thiago Almada)
  • 45'
    0-1
    Alex Nicolao Telles
  • 46'
    0-1
    Alexander Nahuel Barboza Ullua
  • 46'
    Jose Manuel Lopez nbsp;
    Felipe Anderson Pereira Gomes nbsp;
    0-1
  • 58'
    0-1
    John Victor Maciel Furtado
  • 62'
    0-1
    Thiago Almada
  • 62'
    Mauricio Magalhaes Prado nbsp;
    Anibal Ismael Moreno nbsp;
    0-1
  • 62'
    Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu nbsp;
    Ronielson da Silva Barbosa nbsp;
    0-1
  • 66'
    0-1
    nbsp;Matheus Martins
    nbsp;Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
  • 66'
    0-1
    nbsp;Fernando Marcal De Oliveira
    nbsp;Alex Nicolao Telles
  • 69'
    Marcos Rocha Aquino Card changed
    0-1
  • 70'
    Marcos Rocha Aquino
    0-1
  • 73'
    0-2
    goalnbsp;Jefferson Savarino (Assist:Igor Jesus Maciel da Cruz)
  • 75'
    Mayke Rocha Oliveira nbsp;
    Raphael Veiga nbsp;
    0-2
  • 77'
    0-2
    nbsp;Carlos Eduardo De Oliveira Alves
    nbsp;Thiago Almada
  • 77'
    0-2
    nbsp;Jose Antonio dos Santos Junior
    nbsp;Igor Jesus Maciel da Cruz
  • 81'
    Gabriel Vinicius Menino nbsp;
    Estevao nbsp;
    0-2
  • 83'
    Mayke Rocha Oliveira
    0-2
  • 89'
    0-3
    goalnbsp;Adryelson Rodrigues (Assist:Jefferson Savarino)
  • 90'
    Gustavo Raul Gomez Portillo
    0-3
  • 90'
    Richard Rios goalnbsp;
    1-3
  • Palmeiras vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị

  • Palmeiras4-2-3-1
    21
    Weverton Pereira da Silva
    16
    Caio Paulista
    15
    Gustavo Raul Gomez Portillo
    44
    Vitor Reis
    2
    Marcos Rocha Aquino
    5
    Anibal Ismael Moreno
    27
    Richard Rios
    9
    Felipe Anderson Pereira Gomes
    23
    Raphael Veiga
    41
    Estevao
    10
    Ronielson da Silva Barbosa
    99
    Igor Jesus Maciel da Cruz
    7
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    10
    Jefferson Savarino
    23
    Thiago Almada
    17
    Marlon Rodrigues de Freitas
    26
    Gregore de Magalhães da Silva
    22
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    15
    Bastos
    20
    Alexander Nahuel Barboza Ullua
    13
    Alex Nicolao Telles
    12
    John Victor Maciel Furtado
    Botafogo RJ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Jose Manuel Lopez
    18Mauricio Magalhaes Prado
    7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
    12Mayke Rocha Oliveira
    25Gabriel Vinicius Menino
    14Marcelo Lomba do Nascimento
    6Vanderlan Barbosa da Silva
    26Murilo Cerqueira Paim
    4Agustin Giay
    8Jose Rafael Vivian
    35Fabio Silva de Freitas
    17Lazaro Vinicius Marques
    Adryelson Rodrigues 34
    Fernando Marcal De Oliveira 21
    Matheus Martins 37
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves 33
    Jose Antonio dos Santos Junior 11
    Gatito Fernandez 1
    Cuiabano 66
    Mateo Ponte 4
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche 6
    Allan Marques Loureiro 28
    Danilo Barbosa da Silva 5
    Oscar David Romero Villamayor 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Abel Fernando Moreira Ferreira
    Bruno Miguel Silva do Nascimento
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Palmeiras vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê

  • Palmeiras
    Botafogo RJ
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 387
    Số đường chuyền
    326
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation