Kết quả Internacional RS vs Juventude, 02h30 ngày 26/01
Kết quả Internacional RS vs Juventude
Đối đầu Internacional RS vs Juventude
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202502:30
-
Internacional RS 12Juventude 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.86O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.50X
3.752
5.50Hiệp 1-0.5
1.10+0.5
0.70O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Brazil Campeonato Gaucho 2025 » vòng 2
-
Internacional RS vs Juventude: Diễn biến chính
-
25'0-0Ewerthon Diogenes da Silva
-
45'Rafael Santos Borre Maury nbsp;1-0
-
53'Wesley Ribeiro Silva1-0
-
65'Rafael Santos Borre Maury nbsp;2-0
-
73'2-0Cipriano
-
90'2-0Anderson Luiz de Carvalho Nene
- BXH Brazil Campeonato Gaucho
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Juventude: Số liệu thống kê
-
Internacional RSJuventude
-
9Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio (RS) | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 0 | 12 | 10 | H T T T |
2 | Juventude | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 | T B T T |
3 | Internacional RS | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
4 | Caxias RS | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | T B T B |
5 | Ypiranga(RS) | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | B H H T |
6 | Sao Luiz(RS) | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 5 | T H H B |
7 | EC Pelotas(RS) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
8 | Monsoon FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B B |
9 | Guarany de Bage | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
10 | Sao Jose PoA RS | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
11 | Brasil de Pelotas | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
12 | Avenida RS | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil