Kết quả Vasco da Gama vs Volta Redonda, 02h30 ngày 02/02
Kết quả Vasco da Gama vs Volta Redonda
Đối đầu Vasco da Gama vs Volta Redonda
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Volta Redonda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202502:30
-
Vasco da Gama 12Volta Redonda 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.74O 2.5
0.81U 2.5
0.911
1.36X
4.002
9.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.74O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Volta Redonda
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Carioca) 2025 » vòng 7
-
Vasco da Gama vs Volta Redonda: Diễn biến chính
-
50'0-0Fabricio Silva Dornellas,Carioca
-
53'0-1Joao Victor Da Silva Marcelino(OW)
-
58'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen nbsp;1-1
-
64'1-2nbsp;Bruno Santos
-
76'Paulo Henrique Alves1-2
-
90'1-2Sanchez Jose Vale Costa
-
90'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Lucas Piton) nbsp;2-2
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Volta Redonda: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaVolta Redonda
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vasco da Gama | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H H T T T H |
2 | Volta Redonda | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | T T T B T H |
3 | CFRJ Marica RJ | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T T H T H B |
4 | Flamengo | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 10 | B H B T T T |
5 | Botafogo RJ | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 9 | B T B B T T |
6 | Nova Iguacu | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 | H T T B H H |
7 | Boavista S.C. | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H H H H |
8 | Fluminense RJ | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | H B H T H B |
9 | Madureira | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T H B B H H |
10 | Sampaio Correa (RJ) | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B T H H B |
11 | Portuguesa RJ | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | T B T B B B |
12 | Bangu | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 10 | -9 | 2 | B H B B B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil