Đối đầu Botafogo RJ vs Volta Redonda, 07h30 ngày 23/1
Kết quả Botafogo RJ vs Volta Redonda
Đối đầu Botafogo RJ vs Volta Redonda
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Volta Redonda gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Botafogo RJ vs Volta Redonda
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/1/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Volta Redonda trước đây
-
15/02/2024Volta Redonda0 - 3Botafogo RJ0 - 2W
-
20/01/2023Volta Redonda1 - 2Botafogo RJ0 - 1W
-
08/03/2022Botafogo RJ5 - 0Volta Redonda1 - 0W
-
11/04/2021Volta Redonda2 - 2Botafogo RJ1 - 1D
-
19/01/2020Volta Redonda1 - 0Botafogo RJ0 - 0L
-
03/03/2019Volta Redonda1 - 0Botafogo RJ0 - 0L
-
12/03/2018Volta Redonda1 - 1Botafogo RJ1 - 1D
-
10/03/2017Botafogo RJ1 - 0Volta Redonda0 - 0W
-
31/03/2016Botafogo RJ2 - 0Volta Redonda1 - 0W
-
05/02/2015Volta Redonda2 - 2Botafogo RJ1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Botafogo RJ vs Volta Redonda
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Volta Redonda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Volta Redonda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Volta Redonda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botafogo RJ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Botafogo RJ (sân khách) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botafogo RJ thắng
Bại: là số trận Botafogo RJ thua
Thắng: là số trận Botafogo RJ thắng
Bại: là số trận Botafogo RJ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botafogo RJ và Volta Redonda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nova Iguacu | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
2 | CFRJ Marica RJ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
3 | Portuguesa RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T B T |
4 | Volta Redonda | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | B T T |
5 | Madureira | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
6 | Boavista S.C. | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
7 | Sampaio Correa (RJ) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
8 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T B |
9 | Vasco da Gama | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
10 | Fluminense RJ | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
11 | Flamengo | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
12 | Bangu | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil