Đối đầu Vitalo vs Musongati FC, 20h00 ngày 02/2
Kết quả Vitalo vs Musongati FC
Đối đầu Vitalo vs Musongati FC
Phong độ Vitalo gần đây
Phong độ Musongati FC gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Vitalo vs Musongati FC
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vitalo vs Musongati FC trước đây
-
20/11/2024Musongati FC0 - 0Vitalo0 - 0D
-
04/02/2024Vitalo3 - 0Musongati FC0 - 0W
-
04/11/2023Musongati FC0 - 0Vitalo0 - 0D
-
29/01/2023Vitalo1 - 1Musongati FC0 - 1D
-
27/11/2022Musongati FC1 - 0Vitalo1 - 0L
-
09/01/2022Vitalo2 - 1Musongati FC1 - 0W
-
15/08/2021Musongati FC0 - 0Vitalo0 - 0D
-
16/05/2021Vitalo2 - 1Musongati FC1 - 1W
-
20/09/2020Musongati FC2 - 1Vitalo1 - 0L
-
12/04/2020Musongati FC0 - 0Vitalo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Vitalo vs Musongati FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Musongati FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Musongati FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Burundi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Musongati FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vitalo (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Vitalo (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vitalo thắng
Bại: là số trận Vitalo thua
Thắng: là số trận Vitalo thắng
Bại: là số trận Vitalo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vitalo và Musongati FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 17 | 12 | 4 | 1 | 39 | 7 | 32 | 40 | T H T H T T |
2 | Bumamuru | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 13 | 21 | 38 | T T T H T T |
3 | Flambeau du Centre | 18 | 9 | 7 | 2 | 27 | 17 | 10 | 34 | H H T H H T |
4 | Le Messager Ngozi | 17 | 8 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 30 | B T T H H H |
5 | Rukinzo FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 42 | 26 | 16 | 29 | T B T T H B |
6 | Romania Inter Star | 18 | 9 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 29 | H T T T T B |
7 | Musongati FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 12 | 18 | 28 | B T T B B H |
8 | Olympique Star | 17 | 8 | 4 | 5 | 22 | 13 | 9 | 28 | B B T T H T |
9 | Ngozi City FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B T H B |
10 | Vitalo | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 13 | 14 | 25 | T T B B H H |
11 | Kayanza Utd | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B H H |
12 | Royal Vision | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 30 | -14 | 19 | T B B H B T |
13 | Moso Sugar Company | 18 | 4 | 1 | 13 | 15 | 44 | -29 | 13 | T B B B T T |
14 | BS Dynamic | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | H B B B H H |
15 | Academie Deira | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 42 | -27 | 9 | B B B B B H |
16 | LLB Academic | 18 | 2 | 0 | 16 | 14 | 51 | -37 | 6 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: