Kết quả Vitalo vs Top Junior, 20h00 ngày 22/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Burundi 2022-2023 » vòng 26

  • Vitalo vs Top Junior: Diễn biến chính

  • BXH VĐQG Burundi
  • BXH bóng đá Burundi mới nhất
  • Vitalo vs Top Junior: Số liệu thống kê

  • Vitalo
    Top Junior
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Burundi 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bumamuru 29 20 7 2 70 20 50 67 T T T T H T
2 Flambeau du Centre 29 18 8 3 52 26 26 62 H T T H H T
3 Le Messager Ngozi 30 16 8 6 44 19 25 56 T H T T B T
4 Aigle Noir 29 14 11 4 32 20 12 53 H B T H T T
5 Vitalo 30 14 10 6 41 30 11 52 H H T B H T
6 Rukinzo FC 29 12 7 10 28 29 -1 43 H T B T T B
7 Musongati FC 29 9 13 7 30 30 0 40 H H H T B B
8 Kayanza Utd 30 11 7 12 34 39 -5 40 H T B B B B
9 Olympique Star 29 9 7 13 28 35 -7 34 H B H T B B
10 Fc Tigre Noir 27 7 9 11 28 28 0 30 H H B T T T
11 Magara Young Boys 29 8 6 15 35 49 -14 30 B B T B H H
12 Romania Inter Star 29 7 7 15 21 45 -24 28 H B B B H H
13 Athletico Olympic 30 7 6 17 29 52 -23 27 H T B B T T
14 BS Dynamic 29 5 10 14 18 37 -19 25 H H T H H B
15 Top Junior 29 5 8 16 18 34 -16 23 B H B H H B
16 Bujumbura City 29 4 10 15 27 42 -15 22 H B B B H B

CAF CL qualifying Degrade Team