Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh, 22h45 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 17

  • Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 4'
    Ivan Toney (Assist:Riyad Mahrez) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Franck Kessie Goal Disallowed
    1-0
  • 43'
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Goal Disallowed
    1-0
  • 45'
    Ali Majrashi Goal Disallowed
    1-0
  • 45'
    Ali Majrashi
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Mohamed Konate
    nbsp;Hussain Al-Nuweqi
  • 49'
    Merih Demiral
    1-0
  • 50'
    1-0
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
  • 60'
    Ziyad Mubarak Al Johani (Assist:Merih Demiral) goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Abdulelah Al-Khaibari
    nbsp;Nawaf Al-Hawsawi
  • 62'
    2-0
    nbsp;Faiz Selemanie
    nbsp;Yehya Sulaiman Al-Shehri
  • 63'
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira (Assist:Franck Kessie) goalnbsp;
    3-0
  • 72'
    Ivan Toney goalnbsp;
    4-0
  • 74'
    Firas Al-Buraikan nbsp;
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira nbsp;
    4-0
  • 75'
    Abdulkarim Darisi nbsp;
    Ivan Toney nbsp;
    4-0
  • 75'
    4-0
    nbsp;Rayan Darwish Al-Bloushi
    nbsp;Bernard Mensah
  • 83'
    4-0
    nbsp;Nawaf Al-Abid
    nbsp;Ibraheem Bayesh
  • 86'
    Mohammed Al Majhad nbsp;
    Ziyad Mubarak Al Johani nbsp;
    4-0
  • 86'
    Abdullah Al-Ammar nbsp;
    Saad Yaslam nbsp;
    4-0
  • 87'
    Mohammed Sulaiman Bakor nbsp;
    Ali Majrashi nbsp;
    4-0
  • 88'
    Riyad Mahrez (Assist:Edouard Mendy) goalnbsp;
    5-0
  • Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    31
    Saad Yaslam
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    28
    Merih Demiral
    27
    Ali Majrashi
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    79
    Franck Kessie
    24
    Gabriel Veiga
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    7
    Riyad Mahrez
    99
    Ivan Toney
    11
    Ibraheem Bayesh
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    20
    Toze
    43
    Bernard Mensah
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    29
    Ahmed Asiri
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    5
    Yoann Barbet
    50
    Nawaf Al-Hawsawi
    82
    Milan Borjan
    Al-Riyadh5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Firas Al-Buraikan
    45Abdulkarim Darisi
    15Abdullah Al-Ammar
    29Mohammed Al Majhad
    5Mohammed Sulaiman Bakor
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    40Ali Al-Asmari
    8Sumaihan Al Nabit
    19Fahad Al Rashidi
    Mohamed Konate 13
    Abdulelah Al-Khaibari 8
    Faiz Selemanie 17
    Rayan Darwish Al-Bloushi 24
    Nawaf Al-Abid 10
    Abdulrahman Al-Shammari 40
    Swailem Al-Menhali 25
    Nasser Mohammed Al Bishi 15
    Bader Al Mutairi 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
    Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Ahli SFC
    Al-Riyadh
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 381
    Số đường chuyền
    341
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation