Kết quả Al Kholood vs Al-Ahli SFC, 00h00 ngày 16/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15

  • Al Kholood vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 46'
    Majed Khalifah nbsp;
    Jackson Muleka Kyanvubu nbsp;
    0-0
  • 54'
    0-0
    Merih Demiral
  • 54'
    0-0
    Merih Demiral Card changed
  • 60'
    0-0
    nbsp;Abdullah Al-Ammar
    nbsp;Mohammed Sulaiman Bakor
  • 71'
    0-0
    Ziyad Mubarak Al Johani
  • 72'
    0-0
    nbsp;Firas Al-Buraikan
    nbsp;Gabriel Veiga
  • 79'
    Hamdan Al-Shammari
    0-0
  • 85'
    Sultan Al-Shahri nbsp;
    Hamdan Al-Shammari nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Abdulkarim Darisi
    nbsp;Riyad Mahrez
  • 87'
    0-0
    nbsp;Ali Al-Asmari
    nbsp;Ziyad Mubarak Al Johani
  • 90'
    Mohammed Hussain Sawan nbsp;
    Hammam Al-Hammami nbsp;
    0-0
  • 90'
    Alex Collado Gutierrez
    0-0
  • 90'
    Alex Collado Gutierrez (Assist:Norbert Gyomber) goalnbsp;
    1-0
  • Al Kholood vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-1-4-1
    34
    Marcelo Grohe
    27
    Hamdan Al-Shammari
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    96
    Kevin NDoram
    9
    Myziane Maolida
    15
    Aliou Dieng
    10
    Alex Collado Gutierrez
    22
    Hammam Al-Hammami
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    99
    Ivan Toney
    7
    Riyad Mahrez
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    24
    Gabriel Veiga
    79
    Franck Kessie
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    5
    Mohammed Sulaiman Bakor
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    31
    Saad Yaslam
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Majed Khalifah
    7Sultan Al-Shahri
    11Mohammed Hussain Sawan
    33Jassim Al Ashban
    30Mohammed Alshammari
    45Abdulfattah Asiri
    29Farhah Al-Shamrani
    8Abdulrahman Al Safari
    20Bassem Al-Arini
    Abdullah Al-Ammar 15
    Firas Al-Buraikan 9
    Abdulkarim Darisi 45
    Ali Al-Asmari 40
    Abdullah Abdo 62
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Yaseen Al-Zubaidi 39
    Sumaihan Al Nabit 8
    Fahad Al Rashidi 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Al-Ahli SFC
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 349
    Số đường chuyền
    504
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation