Kết quả Al-Nassr vs Al-Fateh, 00h00 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 17

  • Al-Nassr vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 15'
    Sadio Mane Goal Disallowed
    0-0
  • 41'
    Marwane Saadane(OW)
    1-0
  • 55'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    1-0
  • 56'
    1-0
    Marwane Saadane
  • 57'
    Mohamed Simakan (Assist:Angelo Gabriel Borges Damaceno) goalnbsp;
    2-0
  • 59'
    Ali Al-Hassan nbsp;
    Abdullah Al Khaibari nbsp;
    2-0
  • 61'
    2-0
    Saeed Baattia
  • 71'
    2-0
    nbsp;Mohamed Amine Sbai
    nbsp;Amaar Al Dohaim
  • 72'
    2-1
    goalnbsp;Mourad Batna
  • 75'
    Saad Haqawi nbsp;
    Angelo Gabriel Borges Damaceno nbsp;
    2-1
  • 75'
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem nbsp;
    Marcelo Brozovic nbsp;
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Mohammed Al Fuhaid
    nbsp;Suhayb Al Zaid
  • 85'
    2-1
    nbsp;Ahmed Al Julaydan
    nbsp;Saeed Baattia
  • 85'
    2-1
    nbsp;Mohammed Al-Kunaydiri
    nbsp;Hussain Al Zarie
  • 86'
    2-1
    nbsp;Ali Al Masoud
    nbsp;Jorge Djaniny Tavares Semedo
  • 87'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Sadio Mane) goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    Salem Al Najdi nbsp;
    Sultan Al Ghannam nbsp;
    3-1
  • 90'
    Abdulrahman Ghareeb nbsp;
    Sadio Mane nbsp;
    3-1
  • 90'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Goal Disallowed
    3-1
  • Al-Nassr vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Nassr4-2-3-1
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    12
    Nawaf Al-Boushail
    78
    Ali Al-Oujami
    3
    Mohamed Simakan
    2
    Sultan Al Ghannam
    17
    Abdullah Al Khaibari
    11
    Marcelo Brozovic
    10
    Sadio Mane
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    20
    Angelo Gabriel Borges Damaceno
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    21
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    11
    Mourad Batna
    9
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    15
    Saeed Baattia
    18
    Suhayb Al Zaid
    28
    Sofiane Bendebka
    82
    Hussain Al Zarie
    24
    Amaar Al Dohaim
    17
    Marwane Saadane
    4
    Ziyad Maher Aljari
    1
    Peter Szappanos
    Al-Fateh3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Ali Al-Hassan
    8Abdulmajeed Al-Sulaiheem
    60Saad Haqawi
    83Salem Al Najdi
    29Abdulrahman Ghareeb
    36Raghed Najjar
    4Mohammed Al Fatil
    50Majed Qasheesh
    16Mohammed Khalil Maran
    Mohamed Amine Sbai 7
    Ahmed Al Julaydan 42
    Mohammed Al-Kunaydiri 12
    Mohammed Al Fuhaid 14
    Ali Al Masoud 29
    Muhannad Al-Yahya 48
    Naif Masoud 6
    Othman Al-Othman 88
    Abdullah Al-Anazi 94
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
    Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Nassr vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al-Nassr
    Al-Fateh
  • 8
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 624
    Số đường chuyền
    228
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation