Kết quả Al-Orubah vs Al-Ahli SFC, 21h00 ngày 30/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18

  • Al-Orubah vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Ziyad Mubarak Al Johani (Assist:Riyad Mahrez)
  • 16'
    Fahad Al-Rashidi
    0-1
  • 61'
    0-1
    Ziyad Mubarak Al Johani
  • 66'
    0-1
    Saad Yaslam
  • 66'
    Nawaf Al Qamiri nbsp;
    Abdulrhman Al Anzi nbsp;
    0-1
  • 74'
    Fawaz Awadh Al-Torais nbsp;
    Bradley Jamie Ethan Young nbsp;
    0-1
  • 75'
    Johann Berg Gudmundsson
    0-1
  • 77'
    0-1
    Firas Al-Buraikan Goal Disallowed
  • 86'
    0-1
    nbsp;Mohammed Al Majhad
    nbsp;Ziyad Mubarak Al Johani
  • 87'
    0-1
    Mohammed Al Majhad
  • 90'
    0-1
    nbsp;Matteo Dams
    nbsp;Saad Yaslam
  • 90'
    0-1
    nbsp;Fahad Al Rashidi
    nbsp;Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Ivan Toney
  • Al-Orubah vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Orubah4-1-4-1
    28
    Gaetan Coucke
    13
    Ibrahim Al-Zubaidi
    73
    Karlo Muhar
    3
    Ismael Kandouss
    70
    Abdulrhman Al Anzi
    80
    Fahad Al-Rashidi
    9
    Bradley Jamie Ethan Young
    37
    Cristian Tello Herrera
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    29
    Fahad Al Zubaidi
    99
    Omar Al-Somah
    99
    Ivan Toney
    7
    Riyad Mahrez
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    24
    Gabriel Veiga
    9
    Firas Al-Buraikan
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    27
    Ali Majrashi
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    31
    Saad Yaslam
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Nawaf Al Qamiri
    27Fawaz Awadh Al-Torais
    1Rafi Al-Ruwaili
    6Mohammed Al-Qarni
    90Mohammed Al Saiari
    91Abdulaziz Masnom
    Mohammed Al Majhad 29
    Matteo Dams 32
    Fahad Al Rashidi 19
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Rayan Hamed 46
    Mohammed Sulaiman Bakor 5
    Yaseen Al-Zubaidi 39
    Sumaihan Al Nabit 8
    Abdulkarim Darisi 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Orubah vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al-Orubah
    Al-Ahli SFC
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    458
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    128
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation