Kết quả Manchester City Nữ vs Manchester United Nữ, 01h45 ngày 20/01
Kết quả Manchester City Nữ vs Manchester United Nữ
Đối đầu Manchester City Nữ vs Manchester United Nữ
Phong độ Manchester City Nữ gần đây
Phong độ Manchester United Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202501:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.02O 2.5
0.88U 2.5
0.901
1.67X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.05O 0.5
0.35U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City Nữ vs Manchester United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Manchester City Nữ vs Manchester United Nữ: Diễn biến chính
-
14'0-1nbsp;Ella Ann Toone (Assist:Elisabeth Terland)
-
21'0-2nbsp;Leah Galton (Assist:Elisabeth Terland)
-
36'0-3nbsp;Ella Ann Toone
-
40'Vivianne Miedema (Assist:Mary Fowler) nbsp;1-3
-
45'Rebecca Knaak (Assist:Mary Fowler) nbsp;2-3
-
46'2-4nbsp;Ella Ann Toone (Assist:Elisabeth Terland)
-
51'2-4Gabrielle George
-
81'2-4Grace Clinton
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City Nữ vs Manchester United Nữ: Số liệu thống kê
-
Manchester City NữManchester United Nữ
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
660Số đường chuyền234
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác67%
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
140Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
88Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 36 | 6 | 30 | 31 | T T T T H T |
2 | Arsenal (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 25 | 5 | 20 | 24 | H T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 24 | H T B T T T |
4 | Manchester City (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 22 | T T B T B B |
5 | Brighton H.A. (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 18 | 0 | 17 | T B T B H B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 23 | -7 | 14 | T B B T H T |
7 | Liverpool (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 12 | T B B B B T |
8 | Aston Villa (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 19 | -6 | 10 | B H T B T H |
9 | Everton FC (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 17 | -10 | 10 | B H T B T H |
10 | West Ham United (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | B T B T B B |
11 | Leicester City (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 14 | -11 | 6 | B B B B H B |
12 | CrystalPalace (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 31 | -23 | 5 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh