Kết quả RB Leipzig vs Crvena Zvezda, 02h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • RB Leipzig vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính

  • 12'
    David Raum (Assist:Xavi Quentin Shay Simons) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Benjamin Henrichs
    1-0
  • 29'
    1-0
    Peter Oladeji Olayinka Penalty cancelled
  • 34'
    1-0
    Marko Stamenic
  • 45'
    1-0
    Milan Rodic
  • 46'
    1-0
    nbsp;Osman Bukari
    nbsp;Peter Oladeji Olayinka
  • 46'
    1-0
    Hwang In-Beom
  • 58'
    Lukas Klostermann nbsp;
    Benjamin Henrichs nbsp;
    1-0
  • 58'
    Christoph Baumgartner nbsp;
    Emil Forsberg nbsp;
    1-0
  • 59'
    Xavi Quentin Shay Simons (Assist:David Raum) goalnbsp;
    2-0
  • 65'
    2-0
    nbsp;Kosta Nedeljkovic
    nbsp;Milan Rodic
  • 65'
    2-0
    nbsp;Vladimir Lucic
    nbsp;Stefan Mitrovic
  • 65'
    2-0
    nbsp;Jovan Mijatovic
    nbsp;Cherif Ndiaye
  • 70'
    2-1
    goalnbsp;Marko Stamenic
  • 71'
    2-1
    Nasser Djiga
  • 75'
    Dani Olmo nbsp;
    Xavi Quentin Shay Simons nbsp;
    2-1
  • 81'
    2-1
    nbsp;Aleksandar Katai
    nbsp;Marko Stamenic
  • 82'
    Benjamin Sesko nbsp;
    Lois Openda nbsp;
    2-1
  • 82'
    Timo Werner nbsp;
    Yussuf Yurary Poulsen nbsp;
    2-1
  • 84'
    Dani Olmo goalnbsp;
    3-1
  • RB Leipzig vs Crvena Zvezda: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig4-4-2
    21
    Janis Blaswich
    22
    David Raum
    23
    Castello Lukeba
    2
    Mohamed Simakan
    39
    Benjamin Henrichs
    20
    Xavi Quentin Shay Simons
    24
    Xaver Schlager
    44
    Kevin Kampl
    10
    Emil Forsberg
    17
    Lois Openda
    9
    Yussuf Yurary Poulsen
    14
    Peter Oladeji Olayinka
    9
    Cherif Ndiaye
    33
    Srdan Mijailovic
    6
    Marko Stamenic
    66
    Hwang In-Beom
    4
    Mirko Ivanic
    80
    Stefan Mitrovic
    24
    Nasser Djiga
    15
    Aleksandar Dragovic
    23
    Milan Rodic
    18
    Omri Glazer
    Crvena Zvezda3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Christoph Baumgartner
    16Lukas Klostermann
    11Timo Werner
    30Benjamin Sesko
    7Dani Olmo
    13Nicolas Seiwald
    3Christopher Lenz
    1Peter Gulacsi
    8Amadou Haidara
    18Fabio Carvalho
    Osman Bukari 30
    Jovan Mijatovic 22
    Aleksandar Katai 10
    Vladimir Lucic 37
    Kosta Nedeljkovic 2
    Milos Degenek 3
    Guelor Kanga Kaku 8
    Uros Spajic 5
    Uros Kabic 70
    Zoran Popovic 1
    Kings Kangwa 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rose
    Barak Bakhar
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • RB Leipzig vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Crvena Zvezda
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 557
    Số đường chuyền
    290
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2023/2024

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Manchester City 6 6 0 0 18 7 11 18
2 RB Leipzig 6 4 0 2 13 10 3 12
3 Young Boys 6 1 1 4 7 13 -6 4
4 Crvena Zvezda 6 0 1 5 7 15 -8 1