Kết quả Inter Milan vs Crvena Zvezda, 02h00 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Inter Milan vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính

  • 11'
    Hakan Calhanoglu goalnbsp;
    1-0
  • 15'
    Henrik Mkhitaryan
    1-0
  • 48'
    Stefan de Vrij
    1-0
  • 59'
    Marko Arnautovic (Assist:Mehdi Taromi) goalnbsp;
    2-0
  • 64'
    Davide Frattesi nbsp;
    Henrik Mkhitaryan nbsp;
    2-0
  • 64'
    Lautaro Javier Martinez nbsp;
    Marko Arnautovic nbsp;
    2-0
  • 64'
    Francesco Acerbi nbsp;
    Stefan de Vrij nbsp;
    2-0
  • 69'
    2-0
    nbsp;Luka Ilic
    nbsp;Cherif Ndiaye
  • 69'
    2-0
    Timi Max Elsnik
  • 70'
    2-0
    nbsp;Bruno Duarte da Silva
    nbsp;Silas Wamangituka Fundu
  • 70'
    2-0
    nbsp;Nemanja Radonjic
    nbsp;Andrija Maksimovic
  • 70'
    Kristjan Asllani nbsp;
    Hakan Calhanoglu nbsp;
    2-0
  • 71'
    Lautaro Javier Martinez (Assist:Mehdi Taromi) goalnbsp;
    3-0
  • 74'
    Yann Bisseck nbsp;
    Alessandro Bastoni nbsp;
    3-0
  • 81'
    Mehdi Taromi goalnbsp;
    4-0
  • 89'
    4-0
    nbsp;Milan Rodic
    nbsp;Vanja Drkusic
  • 89'
    4-0
    nbsp;Dalcio Gomes
    nbsp;Rade Krunic
  • Inter Milan vs Crvena Zvezda: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Milan3-5-2
    1
    Yann Sommer
    95
    Alessandro Bastoni
    6
    Stefan de Vrij
    28
    Benjamin Pavard
    30
    Carlos Augusto
    22
    Henrik Mkhitaryan
    20
    Hakan Calhanoglu
    7
    Piotr Zielinski
    2
    Denzel Dumfries
    99
    Mehdi Taromi
    8
    Marko Arnautovic
    9
    Cherif Ndiaye
    15
    Silas Wamangituka Fundu
    55
    Andrija Maksimovic
    14
    Peter Oladeji Olayinka
    6
    Rade Krunic
    21
    Timi Max Elsnik
    66
    Young-woo Seol
    33
    Vanja Drkusic
    5
    Uros Spajic
    24
    Nasser Djiga
    18
    Omri Glazer
    Crvena Zvezda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Kristjan Asllani
    10Lautaro Javier Martinez
    31Yann Bisseck
    16Davide Frattesi
    15Francesco Acerbi
    9Marcus Thuram
    36Matteo Darmian
    12Raffaele Di Gennaro
    32Federico Dimarco
    13Josep MartInez
    Bruno Duarte da Silva 17
    Dalcio Gomes 22
    Milan Rodic 23
    Nemanja Radonjic 49
    Luka Ilic 32
    Felicio Mendes Joao Milson 27
    Guelor Kanga Kaku 8
    Egor Prutsev 73
    Marko Ilic 1
    Stefan Lekovic 25
    Ivan Gutesa 77
    Aleksandar Katai 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simone Inzaghi
    Barak Bakhar
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Inter Milan vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê

  • Inter Milan
    Crvena Zvezda
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 545
    Số đường chuyền
    501
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 8 7 0 1 17 5 12 21
2 FC Barcelona 8 6 1 1 28 13 15 19
3 Arsenal 8 6 1 1 16 3 13 19
4 Inter Milan 8 6 1 1 11 1 10 19
5 Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 8 18
6 Bayer Leverkusen 8 5 1 2 15 7 8 16
7 Lille 8 5 1 2 17 10 7 16
8 Aston Villa 8 5 1 2 13 6 7 16
9 Atalanta 8 4 3 1 20 6 14 15
10 Borussia Dortmund 8 5 0 3 22 12 10 15
11 Real Madrid 8 5 0 3 20 12 8 15
12 Bayern Munchen 8 5 0 3 20 12 8 15
13 AC Milan 8 5 0 3 14 11 3 15
14 PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 4 14
15 Paris Saint Germain (PSG) 8 4 1 3 14 9 5 13
16 Benfica 8 4 1 3 16 12 4 13
17 Monaco 8 4 1 3 13 13 0 13
18 Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 -1 13
19 Feyenoord 8 4 1 3 18 21 -3 13
20 Juventus 8 3 3 2 9 7 2 12
21 Celtic FC 8 3 3 2 13 14 -1 12
22 Manchester City 8 3 2 3 18 14 4 11
23 Sporting CP 8 3 2 3 13 12 1 11
24 Club Brugge 8 3 2 3 7 11 -4 11
25 Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 -7 11
26 VfB Stuttgart 8 3 1 4 13 17 -4 10
27 FC Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 -8 7
28 Bologna 8 1 3 4 4 9 -5 6
29 Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 -9 6
30 Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 -9 6
31 Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 -14 4
32 RB Leipzig 8 1 0 7 8 15 -7 3
33 Girona 8 1 0 7 5 13 -8 3
34 Red Bull Salzburg 8 1 0 7 5 27 -22 3
35 Slovan Bratislava 8 0 0 8 7 27 -20 0
36 Young Boys 8 0 0 8 3 24 -21 0