Kết quả Motherwell vs Celtic FC, 22h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 25

  • Motherwell vs Celtic FC: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Daizen Maeda (Assist:Anthony Ralston)
  • 23'
    Luke Armstrong goalnbsp;
    1-1
  • 29'
    1-2
    goalnbsp;Adam Idah (Assist:Daizen Maeda)
  • 38'
    Harry Paton nbsp;
    Marvin Kaleta nbsp;
    1-2
  • 50'
    1-2
    Tom Sparrow Goal Disallowed
  • 63'
    Luke Plange nbsp;
    Tawanda Maswanhise nbsp;
    1-2
  • 63'
    Ewan Wilson nbsp;
    Sam Nicholson nbsp;
    1-2
  • 65'
    1-2
    nbsp;Arne Engels
    nbsp;Luke McCowan
  • 65'
    1-2
    nbsp;Joao Pedro Neves Filipe
    nbsp;Nicolas Kuhn
  • 76'
    Davor Zdravkovski nbsp;
    1-2
  • 76'
    Will Dickson nbsp;
    Andy Halliday nbsp;
    1-2
  • 79'
    1-2
    nbsp;Hyun-jun Yang
    nbsp;Adam Idah
  • 84'
    1-2
    nbsp;Liam Scales
    nbsp;Greg Taylor
  • 84'
    1-2
    nbsp;Paulo Bernardo
    nbsp;Reo Hatate
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Joao Pedro Neves Filipe (Assist:Daizen Maeda)
  • Motherwell vs Celtic FC: Đội hình chính và dự bị

  • Motherwell5-3-2
    88
    Ellery Balcombe
    56
    Dominic Thompson
    20
    Shane Blaney
    4
    Liam Gordon
    2
    Stephen Odonnell
    21
    Marvin Kaleta
    19
    Sam Nicholson
    11
    Andy Halliday
    7
    Tom Sparrow
    55
    Tawanda Maswanhise
    59
    Luke Armstrong
    10
    Nicolas Kuhn
    9
    Adam Idah
    38
    Daizen Maeda
    14
    Luke McCowan
    42
    Callum McGregor
    41
    Reo Hatate
    56
    Anthony Ralston
    20
    Cameron Carter-Vickers
    6
    Auston Trusty
    3
    Greg Taylor
    1
    Kasper Schmeichel
    Celtic FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Harry Paton
    6Davor Zdravkovski
    57Luke Plange
    23Ewan Wilson
    58Will Dickson
    54Kai Andrews
    52Tony Watt
    31Matty Connolly
    5Kofi Balmer
    Arne Engels 27
    Liam Scales 5
    Paulo Bernardo 28
    Joao Pedro Neves Filipe 7
    Hyun-jun Yang 13
    Alistair Johnston 2
    Viljami Sinisalo 12
    Johny Kenny 24
    Maik Nawrocki 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stuart Kettlewell
    Brendan Rodgers
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Motherwell vs Celtic FC: Số liệu thống kê

  • Motherwell
    Celtic FC
  • 3
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20%
    Kiểm soát bóng
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 191
    Số đường chuyền
    828
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Pha tấn công
    186
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    78
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 23 19 3 1 64 11 53 60 B T T T H T
2 Glasgow Rangers 24 15 5 4 47 19 28 50 H H T T T T
3 Dundee United 25 10 7 8 32 28 4 37 T B B T B B
4 Aberdeen 25 10 5 10 32 38 -6 35 B B H B B B
5 Hibernian 25 8 9 8 37 37 0 33 T H H T H T
6 Motherwell 24 9 4 11 29 39 -10 31 B T H B B B
7 Heart of Midlothian 25 8 6 11 34 33 1 30 H T T H T T
8 Saint Mirren 25 9 3 13 30 39 -9 30 B B B B T B
9 Kilmarnock 25 7 7 11 28 40 -12 28 B T B H B T
10 Dundee 24 7 6 11 37 47 -10 27 T B T H H B
11 Ross County 24 6 8 10 24 43 -19 26 H T T B H B
12 Saint Johnstone 25 6 3 16 28 48 -20 21 B H B B T T

Title Play-offs Relegation Play-offs