Kết quả Saint Johnstone vs Motherwell, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 24

  • Saint Johnstone vs Motherwell: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Harry Paton Penalty awarded
  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Andy Halliday
  • 22'
    Maksym Kucheriavyi
    0-1
  • 46'
    Adama Sidibeh nbsp;
    Maksym Kucheriavyi nbsp;
    0-1
  • 47'
    0-1
    Tom Sparrow
  • 60'
    0-1
    nbsp;Dominic Thompson
    nbsp;Tom Sparrow
  • 61'
    0-1
    Dominic Thompson
  • 65'
    Nicky Clark nbsp;
    Jason Holt nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-1
    nbsp;Davor Zdravkovski
    nbsp;Andy Halliday
  • 67'
    0-1
    nbsp;Luke Armstrong
    nbsp;Sam Nicholson
  • 70'
    0-1
    Harry Paton
  • 78'
    0-1
    nbsp;Kai Andrews
    nbsp;Harry Paton
  • 78'
    0-1
    nbsp;Johnny Koutroumbis
    nbsp;Marvin Kaleta
  • 80'
    Taylor Steven nbsp;
    Barry Douglas nbsp;
    0-1
  • 86'
    Taylor Steven (Assist:Nicky Clark) goalnbsp;
    1-1
  • 88'
    Bozo Mikulic (Assist:Adama Sidibeh) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Filip Franczak nbsp;
    Mackenzie Kirk nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Luke Armstrong
  • Saint Johnstone vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Johnstone3-4-2-1
    1
    Andrew Fisher
    2
    Bozo Mikulic
    23
    Sven Sprangler
    14
    Drey Wright
    30
    Barry Douglas
    7
    Jason Holt
    17
    Maksym Kucheriavyi
    37
    Sam Curtis
    6
    Victor Alfredo Griffith Mullins
    11
    Graham Carey
    27
    Mackenzie Kirk
    52
    Tony Watt
    55
    Tawanda Maswanhise
    19
    Sam Nicholson
    7
    Tom Sparrow
    11
    Andy Halliday
    12
    Harry Paton
    21
    Marvin Kaleta
    2
    Stephen Odonnell
    4
    Liam Gordon
    20
    Shane Blaney
    88
    Ellery Balcombe
    Motherwell3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Adama Sidibeh
    10Nicky Clark
    19Taylor Steven
    46Filip Franczak
    15Aaron Essel
    29Benjamin Mbunga Kimpioka
    3Andre Raymond
    20Ross Sinclair
    22Matthew Smith
    Johnny Koutroumbis 22
    Davor Zdravkovski 6
    Dominic Thompson 56
    Luke Armstrong 59
    Kai Andrews 54
    Dan Casey 15
    Matty Connolly 31
    Ewan Wilson 23
    Kofi Balmer 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven MacLean
    Stuart Kettlewell
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Saint Johnstone vs Motherwell: Số liệu thống kê

  • Saint Johnstone
    Motherwell
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 563
    Số đường chuyền
    254
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 29 24 3 2 87 17 70 75 T T T B T T
2 Glasgow Rangers 29 18 5 6 59 26 33 59 T T T B T B
3 Hibernian 29 11 10 8 44 40 4 43 H T H T T T
4 Aberdeen 29 12 6 11 38 46 -8 42 B B T T B H
5 Dundee United 29 11 8 10 36 36 0 41 B B B T B H
6 Motherwell 29 11 4 14 34 48 -14 37 B B B B T T
7 Heart of Midlothian 29 10 6 13 41 40 1 36 T T B T T B
8 Ross County 29 9 8 12 31 49 -18 35 H B T T B T
9 Saint Mirren 29 10 4 15 35 47 -12 34 T B H T B B
10 Kilmarnock 29 8 7 14 33 47 -14 31 B T T B B B
11 Dundee 29 7 7 15 41 61 -20 28 B B B B B H
12 Saint Johnstone 29 7 4 18 32 54 -22 25 T T B B T H

Title Play-offs Relegation Play-offs