Kết quả PSG vs PSV Eindhoven, 02h00 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • PSG vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Noa Lang (Assist:Ismael Saibari Ben El Basra)
  • 40'
    Nuno Mendes
    0-1
  • 45'
    0-1
    Mauro Junior
  • 55'
    Achraf Hakimi (Assist:Fabian Ruiz Pena) goalnbsp;
    1-1
  • 59'
    Vitor Ferreira Pio nbsp;
    Fabian Ruiz Pena nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Couhaib Driouech
    nbsp;Noa Lang
  • 68'
    Marco Asensio Willemsen nbsp;
    Lee Kang In nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-1
    Matteo Dams
  • 81'
    Randal Kolo Muani nbsp;
    Bradley Barcola nbsp;
    1-1
  • 81'
    Desire Doue nbsp;
    Ousmane Dembele nbsp;
    1-1
  • 82'
    Senny Mayulu nbsp;
    Warren Zaire-Emery nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Richard Ledezma
    nbsp;Ismael Saibari Ben El Basra
  • 84'
    1-1
    nbsp;Isaac Babadi
    nbsp;Johan Bakayoko
  • 90'
    1-1
    Isaac Babadi
  • 90'
    1-1
    Luuk de Jong
  • 90'
    1-1
    Walter Benitez
  • 90'
    1-1
    Richard Ledezma
  • 90'
    Marco Asensio Willemsen Penalty cancelled
    1-1
  • Paris Saint Germain (PSG) vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    1
    Gianluigi Donnarumma
    25
    Nuno Mendes
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    2
    Achraf Hakimi
    8
    Fabian Ruiz Pena
    87
    Joao Neves
    33
    Warren Zaire-Emery
    29
    Bradley Barcola
    19
    Lee Kang In
    10
    Ousmane Dembele
    9
    Luuk de Jong
    11
    Johan Bakayoko
    20
    Guus Til
    10
    Noa Lang
    7
    Malik Tillman
    34
    Ismael Saibari Ben El Basra
    17
    Mauro Junior
    6
    Ryan Flamingo
    18
    Olivier Boscagli
    32
    Matteo Dams
    1
    Walter Benitez
    PSV Eindhoven4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Desire Doue
    23Randal Kolo Muani
    24Senny Mayulu
    17Vitor Ferreira Pio
    11Marco Asensio Willemsen
    39Matvei Safonov
    37Milan Skriniar
    80Arnau Urena Tenas
    42Yoram Zague
    35Lucas Beraldo
    Couhaib Driouech 21
    Isaac Babadi 26
    Richard Ledezma 37
    Joel Drommel 16
    Armando Obispo 4
    Niek Schiks 24
    Tygo Land 28
    Fredrik Oppegard 35
    Ricardo Pepi 14
    Adamo Nagalo 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    peter bosz
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • PSG vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê

  • PSG
    PSV Eindhoven
  • Giao bóng trước
  • 14
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 589
    Số đường chuyền
    383
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 8 7 0 1 17 5 12 21
2 FC Barcelona 8 6 1 1 28 13 15 19
3 Arsenal 8 6 1 1 16 3 13 19
4 Inter Milan 8 6 1 1 11 1 10 19
5 Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 8 18
6 Bayer Leverkusen 8 5 1 2 15 7 8 16
7 Lille 8 5 1 2 17 10 7 16
8 Aston Villa 8 5 1 2 13 6 7 16
9 Atalanta 8 4 3 1 20 6 14 15
10 Borussia Dortmund 8 5 0 3 22 12 10 15
11 Real Madrid 8 5 0 3 20 12 8 15
12 Bayern Munchen 8 5 0 3 20 12 8 15
13 AC Milan 8 5 0 3 14 11 3 15
14 PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 4 14
15 Paris Saint Germain (PSG) 8 4 1 3 14 9 5 13
16 Benfica 8 4 1 3 16 12 4 13
17 Monaco 8 4 1 3 13 13 0 13
18 Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 -1 13
19 Feyenoord 8 4 1 3 18 21 -3 13
20 Juventus 8 3 3 2 9 7 2 12
21 Celtic FC 8 3 3 2 13 14 -1 12
22 Manchester City 8 3 2 3 18 14 4 11
23 Sporting CP 8 3 2 3 13 12 1 11
24 Club Brugge 8 3 2 3 7 11 -4 11
25 Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 -7 11
26 VfB Stuttgart 8 3 1 4 13 17 -4 10
27 FC Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 -8 7
28 Bologna 8 1 3 4 4 9 -5 6
29 Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 -9 6
30 Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 -9 6
31 Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 -14 4
32 RB Leipzig 8 1 0 7 8 15 -7 3
33 Girona 8 1 0 7 5 13 -8 3
34 Red Bull Salzburg 8 1 0 7 5 27 -22 3
35 Slovan Bratislava 8 0 0 8 7 27 -20 0
36 Young Boys 8 0 0 8 3 24 -21 0