Kết quả RB Leipzig vs Aston Villa, 03h00 ngày 11/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • RB Leipzig vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;John McGinn (Assist:Ollie Watkins)
  • 27'
    Lois Openda (Assist:Nicolas Seiwald) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Lucas Digne
  • 46'
    Kevin Kampl nbsp;
    Amadou Haidara nbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Jhon Durán
    nbsp;Ollie Watkins
  • 52'
    1-2
    goalnbsp;Jhon Durán (Assist:Youri Tielemans)
  • 58'
    1-2
    Jhon Durán Goal Disallowed
  • 62'
    Christoph Baumgartner (Assist:Lois Openda) goalnbsp;
    2-2
  • 71'
    2-2
    nbsp;Kosta Nedeljkovic
    nbsp;Matthew Cash
  • 76'
    Andre Silva nbsp;
    Benjamin Sesko nbsp;
    2-2
  • 76'
    2-2
    nbsp;Emiliano Buendia Stati
    nbsp;John McGinn
  • 79'
    2-2
    Diego Carlos
  • 81'
    Benjamin Henrichs
    2-2
  • 83'
    2-2
    nbsp;Ian Maatsen
    nbsp;Lucas Digne
  • 83'
    2-2
    nbsp;Ross Barkley
    nbsp;Youri Tielemans
  • 84'
    Lukas Klostermann nbsp;
    Arthur Vermeeren nbsp;
    2-2
  • 85'
    2-3
    goalnbsp;Ross Barkley
  • RB Leipzig vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig4-4-2
    1
    Peter Gulacsi
    39
    Benjamin Henrichs
    4
    Willi Orban
    3
    Lutsharel Geertruida
    13
    Nicolas Seiwald
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    8
    Amadou Haidara
    18
    Arthur Vermeeren
    14
    Christoph Baumgartner
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    11
    Ollie Watkins
    2
    Matthew Cash
    27
    Morgan Rogers
    7
    John McGinn
    8
    Youri Tielemans
    44
    Boubacar Kamara
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    3
    Diego Carlos
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Lukas Klostermann
    19Andre Silva
    44Kevin Kampl
    26Maarten Vandevoordt
    47Viggo Gebel
    31Faik Sakar
    38Nuha Jatta
    Emiliano Buendia Stati 10
    Jhon Durán 9
    Ian Maatsen 22
    Ross Barkley 6
    Kosta Nedeljkovic 20
    Joe Gauci 18
    Amadou Onana 24
    Lamare Bogarde 26
    Sil Swinkels 50
    Robin Olsen 25
    Tyrone Mings 5
    Jaden Philogene-Bidace 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rose
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • RB Leipzig vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 446
    Số đường chuyền
    508
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 8 7 0 1 17 5 12 21
2 FC Barcelona 8 6 1 1 28 13 15 19
3 Arsenal 8 6 1 1 16 3 13 19
4 Inter Milan 8 6 1 1 11 1 10 19
5 Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 8 18
6 Bayer Leverkusen 8 5 1 2 15 7 8 16
7 Lille 8 5 1 2 17 10 7 16
8 Aston Villa 8 5 1 2 13 6 7 16
9 Atalanta 8 4 3 1 20 6 14 15
10 Borussia Dortmund 8 5 0 3 22 12 10 15
11 Real Madrid 8 5 0 3 20 12 8 15
12 Bayern Munchen 8 5 0 3 20 12 8 15
13 AC Milan 8 5 0 3 14 11 3 15
14 PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 4 14
15 Paris Saint Germain (PSG) 8 4 1 3 14 9 5 13
16 Benfica 8 4 1 3 16 12 4 13
17 Monaco 8 4 1 3 13 13 0 13
18 Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 -1 13
19 Feyenoord 8 4 1 3 18 21 -3 13
20 Juventus 8 3 3 2 9 7 2 12
21 Celtic FC 8 3 3 2 13 14 -1 12
22 Manchester City 8 3 2 3 18 14 4 11
23 Sporting CP 8 3 2 3 13 12 1 11
24 Club Brugge 8 3 2 3 7 11 -4 11
25 Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 -7 11
26 VfB Stuttgart 8 3 1 4 13 17 -4 10
27 FC Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 -8 7
28 Bologna 8 1 3 4 4 9 -5 6
29 Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 -9 6
30 Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 -9 6
31 Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 -14 4
32 RB Leipzig 8 1 0 7 8 15 -7 3
33 Girona 8 1 0 7 5 13 -8 3
34 Red Bull Salzburg 8 1 0 7 5 27 -22 3
35 Slovan Bratislava 8 0 0 8 7 27 -20 0
36 Young Boys 8 0 0 8 3 24 -21 0