Kết quả Young Boys vs Atalanta, 03h00 ngày 27/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Young Boys vs Atalanta: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Mateo Retegui (Assist:Charles De Ketelaere)
  • 11'
    Silvere Ganvoula Mboussy (Assist:Filip Ugrinic) goalnbsp;
    1-1
  • 28'
    1-2
    goalnbsp;Charles De Ketelaere (Assist:Odilon Kossounou)
  • 32'
    1-3
    goalnbsp;Sead Kolasinac (Assist:Charles De Ketelaere)
  • 39'
    1-4
    goalnbsp;Mateo Retegui (Assist:Charles De Ketelaere)
  • 44'
    Ebrima Colley
    1-4
  • 45'
    1-4
    Marco Brescianini
  • 46'
    Alan Virginius nbsp;
    Ebrima Colley nbsp;
    1-4
  • 46'
    Darian Males nbsp;
    Lukasz Lakomy nbsp;
    1-4
  • 56'
    1-5
    goalnbsp;Charles De Ketelaere (Assist:Mario Pasalic)
  • 61'
    Cedric Jan Itten nbsp;
    Silvere Ganvoula Mboussy nbsp;
    1-5
  • 63'
    1-5
    nbsp;Nicolo Zaniolo
    nbsp;Mateo Retegui
  • 63'
    1-5
    nbsp;Lazar Samardzic
    nbsp;Marco Brescianini
  • 67'
    Elia Meschack nbsp;
    Joel Almada Monteiro nbsp;
    1-5
  • 74'
    Elia Meschack
    1-5
  • 75'
    1-5
    nbsp;Rafael Toloi
    nbsp;Sead Kolasinac
  • 75'
    1-5
    nbsp;Marco Palestra
    nbsp;Charles De Ketelaere
  • 78'
    Zachary Athekame nbsp;
    Jaouen Hadjam nbsp;
    1-5
  • 80'
    1-5
    nbsp;Ben Godfrey
    nbsp;Isak Hien
  • 90'
    1-6
    goalnbsp;Lazar Samardzic
  • Young Boys vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị

  • Young Boys4-3-3
    26
    David von Ballmoos
    3
    Jaouen Hadjam
    30
    Sandro Lauper
    13
    Mohamed Aly Camara
    27
    Lewin Blum
    8
    Lukasz Lakomy
    20
    Cheikh Niasse
    7
    Filip Ugrinic
    77
    Joel Almada Monteiro
    35
    Silvere Ganvoula Mboussy
    11
    Ebrima Colley
    32
    Mateo Retegui
    17
    Charles De Ketelaere
    44
    Marco Brescianini
    7
    Juan Guillermo Cuadrado Bello
    15
    Marten de Roon
    8
    Mario Pasalic
    22
    Matteo Ruggeri
    3
    Odilon Kossounou
    4
    Isak Hien
    23
    Sead Kolasinac
    29
    Marco Carnesecchi
    Atalanta3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Elia Meschack
    21Alan Virginius
    24Zachary Athekame
    39Darian Males
    9Cedric Jan Itten
    33Marvin Keller
    10Kastriot Imeri
    40Dario Marzino
    23Loris Benito
    66Rhodri Smith
    Rafael Toloi 2
    Nicolo Zaniolo 10
    Marco Palestra 27
    Lazar Samardzic 24
    Ben Godfrey 5
    Berat Djimsiti 19
    Francesco Rossi 31
    Raoul Bellanova 16
    Alberto Manzoni 46
    Ademola Lookman 11
    Rui Pedro dos Santos Patricio 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raphael Wicky
    Gian Piero Gasperini
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Young Boys vs Atalanta: Số liệu thống kê

  • Young Boys
    Atalanta
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 363
    Số đường chuyền
    444
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 8 7 0 1 17 5 12 21
2 FC Barcelona 8 6 1 1 28 13 15 19
3 Arsenal 8 6 1 1 16 3 13 19
4 Inter Milan 8 6 1 1 11 1 10 19
5 Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 8 18
6 Bayer Leverkusen 8 5 1 2 15 7 8 16
7 Lille 8 5 1 2 17 10 7 16
8 Aston Villa 8 5 1 2 13 6 7 16
9 Atalanta 8 4 3 1 20 6 14 15
10 Borussia Dortmund 8 5 0 3 22 12 10 15
11 Real Madrid 8 5 0 3 20 12 8 15
12 Bayern Munchen 8 5 0 3 20 12 8 15
13 AC Milan 8 5 0 3 14 11 3 15
14 PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 4 14
15 Paris Saint Germain (PSG) 8 4 1 3 14 9 5 13
16 Benfica 8 4 1 3 16 12 4 13
17 Monaco 8 4 1 3 13 13 0 13
18 Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 -1 13
19 Feyenoord 8 4 1 3 18 21 -3 13
20 Juventus 8 3 3 2 9 7 2 12
21 Celtic FC 8 3 3 2 13 14 -1 12
22 Manchester City 8 3 2 3 18 14 4 11
23 Sporting CP 8 3 2 3 13 12 1 11
24 Club Brugge 8 3 2 3 7 11 -4 11
25 Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 -7 11
26 VfB Stuttgart 8 3 1 4 13 17 -4 10
27 FC Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 -8 7
28 Bologna 8 1 3 4 4 9 -5 6
29 Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 -9 6
30 Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 -9 6
31 Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 -14 4
32 RB Leipzig 8 1 0 7 8 15 -7 3
33 Girona 8 1 0 7 5 13 -8 3
34 Red Bull Salzburg 8 1 0 7 5 27 -22 3
35 Slovan Bratislava 8 0 0 8 7 27 -20 0
36 Young Boys 8 0 0 8 3 24 -21 0