Kết quả Rennes vs AC Milan, 00h45 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Knockouts

  • Rennes vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 11'
    Benjamin Bourigeaud (Assist:Santamaria Baptiste) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    1-1
    goalnbsp;Luka Jovic (Assist:Theo Hernandez)
  • 53'
    1-1
    Simon Kjaer
  • 54'
    Benjamin Bourigeaud goalnbsp;
    2-1
  • 57'
    Azor Matusiwa nbsp;
    Santamaria Baptiste nbsp;
    2-1
  • 57'
    Alidu Seidu nbsp;
    Guela Doue nbsp;
    2-1
  • 58'
    2-2
    goalnbsp;Rafael Leao
  • 61'
    2-2
    nbsp;Ruben Loftus Cheek
    nbsp;Ismael Bennacer
  • 61'
    2-2
    nbsp;Samuel Chimerenka Chukwueze
    nbsp;Christian Pulisic
  • 61'
    2-2
    nbsp;Noah Okafor
    nbsp;Rafael Leao
  • 66'
    Arnaud Kalimuendo Muinga Penalty awarded
    2-2
  • 68'
    Benjamin Bourigeaud goalnbsp;
    3-2
  • 69'
    Amine Gouiri
    3-2
  • 72'
    Ibrahim Salah nbsp;
    Martin Terrier nbsp;
    3-2
  • 72'
    Ludovic Blas nbsp;
    Desire Doue nbsp;
    3-2
  • 79'
    3-2
    Mike Maignan
  • 80'
    3-2
    nbsp;Malick Thiaw
    nbsp;Yunus Musah
  • 84'
    3-2
    nbsp;Filippo Terracciano
    nbsp;Alessandro Florenzi
  • 84'
    Bertug Yildirim nbsp;
    Amine Gouiri nbsp;
    3-2
  • Rennes vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes4-3-3
    30
    Steve Mandanda
    3
    Adrien Truffert
    5
    Arthur Theate
    23
    Warmed Omari
    17
    Guela Doue
    33
    Desire Doue
    8
    Santamaria Baptiste
    14
    Benjamin Bourigeaud
    7
    Martin Terrier
    9
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    10
    Amine Gouiri
    15
    Luka Jovic
    11
    Christian Pulisic
    80
    Yunus Musah
    10
    Rafael Leao
    4
    Ismael Bennacer
    14
    Tijani Reijnders
    42
    Alessandro Florenzi
    24
    Simon Kjaer
    46
    Matteo Gabbia
    19
    Theo Hernandez
    16
    Mike Maignan
    AC Milan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Ludovic Blas
    36Alidu Seidu
    6Azor Matusiwa
    99Bertug Yildirim
    34Ibrahim Salah
    15Christopher Wooh
    40Geoffrey Lembet
    16Jeanuel Belocian
    1Gauthier Gallon
    38Djaoui Cisse
    39Mathis Lambourde
    Malick Thiaw 28
    Filippo Terracciano 38
    Samuel Chimerenka Chukwueze 21
    Noah Okafor 17
    Ruben Loftus Cheek 8
    Olivier Giroud 9
    Yacine Adli 7
    Antonio Mirante 83
    Marco Sportiello 57
    Davide Bartesaghi 95
    Victor Ehuwa Eletu 81
    Clinton Nsiala Makengo 84
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Rennes vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Rennes
    AC Milan
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 416
    Số đường chuyền
    353
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2023/2024