Kết quả Anderlecht vs Ferencvarosi TC, 02h00 ngày 26/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Anderlecht vs Ferencvarosi TC: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Ibrahima Cisse
  • 32'
    0-0
    Kristoffer Zachariassen
  • 40'
    Nilson David Angulo Ramirez nbsp;
    Francis Amuzu nbsp;
    0-0
  • 42'
    Kasper Dolberg
    0-0
  • 60'
    Yari Verschaeren (Assist:Mario Stroeykens) goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    Kasper Dolberg goalnbsp;
    2-0
  • 69'
    Theo Leoni nbsp;
    Mario Stroeykens nbsp;
    2-0
  • 70'
    Majeed Ashimeru nbsp;
    Samuel Ikechukwu Edozie nbsp;
    2-0
  • 70'
    Luis Vasquez nbsp;
    Kasper Dolberg nbsp;
    2-0
  • 71'
    2-0
    nbsp;Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
    nbsp;Kady Iuri Borges Malinowski
  • 71'
    2-0
    nbsp;Mohamed Ali Ben Romdhane
    nbsp;Kristoffer Zachariassen
  • 72'
    2-0
    nbsp;Habib Maiga
    nbsp;Mohammed Abo Fani
  • 73'
    2-0
    Endre Botka
  • 76'
    2-0
    nbsp;Stefan Gartenmann
    nbsp;Endre Botka
  • 76'
    2-0
    nbsp;Eldar Civic
    nbsp;Cristian Leonel Ramirez Zambrano
  • 78'
    Nilson David Angulo Ramirez
    2-0
  • 80'
    Thomas Foket nbsp;
    Moussa Ndiaye nbsp;
    2-0
  • 81'
    Nilson David Angulo Ramirez
    2-0
  • 86'
    2-1
    goalnbsp;Adama Trao
  • 90'
    2-1
    Barnabas Varga
  • 90'
    Majeed Ashimeru
    2-1
  • 90'
    2-1
    Eldar Civic
  • Anderlecht vs Ferencvarosi TC: Đội hình chính và dự bị

  • Anderlecht4-3-3
    26
    Colin Coosemans
    5
    Moussa Ndiaye
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    4
    Jan-Carlo Simic
    54
    Killian Sardella
    29
    Mario Stroeykens
    32
    Leander Dendoncker
    10
    Yari Verschaeren
    7
    Francis Amuzu
    12
    Kasper Dolberg
    27
    Samuel Ikechukwu Edozie
    19
    Barnabas Varga
    10
    Kady Iuri Borges Malinowski
    16
    Kristoffer Zachariassen
    20
    Adama Trao
    15
    Mohammed Abo Fani
    88
    Philippe Rommens
    21
    Endre Botka
    27
    Ibrahima Cisse
    22
    Gabor Szalai
    99
    Cristian Leonel Ramirez Zambrano
    90
    Denes Dibusz
    Ferencvarosi TC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Thomas Foket
    17Theo Leoni
    19Nilson David Angulo Ramirez
    18Majeed Ashimeru
    20Luis Vasquez
    23Mats Rits
    63Timon Maurice Vanhoutte
    73Amando Lapage
    16Mads Kikkenborg
    83Tristan Degreef
    Eldar Civic 17
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho 11
    Stefan Gartenmann 3
    Mohamed Ali Ben Romdhane 7
    Habib Maiga 80
    Adam Varga 1
    Alex Toth 64
    Norbert Kajan 54
    Daniel Radnoti 63
    Zsombor Gruber 30
    Virgil Misidjan 93
    Aleksandar Pesic 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Riemer
    Dejan Stankovic
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Anderlecht vs Ferencvarosi TC: Số liệu thống kê

  • Anderlecht
    Ferencvarosi TC
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 459
    Số đường chuyền
    350
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 7 6 1 0 17 4 13 19
2 Eintracht Frankfurt 7 5 1 1 14 8 6 16
3 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
4 Manchester United 7 4 3 0 14 9 5 15
5 Lyon 7 4 2 1 15 7 8 14
6 Tottenham Hotspur 7 4 2 1 14 9 5 14
7 Anderlecht 7 4 2 1 11 8 3 14
8 FC Steaua Bucuresti 7 4 2 1 10 7 3 14
9 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
10 Bodo Glimt 7 4 1 2 13 10 3 13
11 FC Viktoria Plzen 7 3 3 1 12 9 3 12
12 Olympiakos Piraeus 7 3 3 1 6 3 3 12
13 Glasgow Rangers 7 3 2 2 14 9 5 11
14 AZ Alkmaar 7 3 2 2 10 9 1 11
15 Saint Gilloise 7 3 2 2 7 6 1 11
16 AFC Ajax 7 3 1 3 14 7 7 10
17 PAOK Saloniki 7 3 1 3 12 8 4 10
18 Real Sociedad 7 3 1 3 11 9 2 10
19 Midtjylland 7 3 1 3 7 7 0 10
20 Elfsborg 7 3 1 3 9 11 -2 10
21 AS Roma 7 2 3 2 8 6 2 9
22 Ferencvarosi TC 7 3 0 4 11 12 -1 9
23 Fenerbahce 7 2 3 2 7 9 -2 9
24 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
25 FC Porto 7 2 2 3 12 11 1 8
26 FC Twente Enschede 7 1 4 2 7 9 -2 7
27 Sporting Braga 7 2 1 4 8 12 -4 7
28 TSG Hoffenheim 7 1 3 3 7 11 -4 6
29 Maccabi Tel Aviv 7 2 0 5 8 16 -8 6
30 Rigas Futbola skola 7 1 2 4 6 12 -6 5
31 Slavia Praha 7 1 1 5 5 9 -4 4
32 Malmo FF 7 1 1 5 8 15 -7 4
33 Ludogorets Razgrad 7 0 3 4 3 10 -7 3
34 Qarabag 7 1 0 6 6 17 -11 3
35 Nice 7 0 2 5 6 15 -9 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1