Kết quả Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep, 00h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14

  • Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính

  • 3'
    Oguz Aydin (Assist:Youssef En-Nesyri) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    1-0
    Kenan Kodro
  • 41'
    1-1
    goalnbsp;David Okereke
  • 46'
    Allan Saint-Maximin nbsp;
    Irfan Can Kahveci nbsp;
    1-1
  • 46'
    Sofyan Amrabat nbsp;
    Ismail Yuksek nbsp;
    1-1
  • 60'
    1-1
    nbsp;Quentin Daubin
    nbsp;Kenan Kodro
  • 66'
    Sebastian Szymanski nbsp;
    Bright Osayi Samuel nbsp;
    1-1
  • 66'
    Edin Dzeko nbsp;
    Youssef En-Nesyri nbsp;
    1-1
  • 72'
    Samet Akaydin
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Cyril Mandouki
    nbsp;Ogun Ozcicek
  • 78'
    Rodrigo Becao (Assist:Dusan Tadic) goalnbsp;
    2-1
  • 80'
    Mert Muldur nbsp;
    Dusan Tadic nbsp;
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Ibrahim Halil Dervisoglu
    nbsp;Alexandru Maxim
  • 85'
    2-1
    nbsp;Furkan Soyalp
    nbsp;Papa Alioune Ndiaye
  • 87'
    2-1
    Bruno Viana Willemen Da Silva
  • 87'
    Mert Muldur
    2-1
  • 89'
    Edin Dzeko (Assist:Frederico Rodrigues Santos) goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    Sebastian Szymanski
    3-1
  • 90'
    Frederico Rodrigues Santos Penalty cancelled
    3-1
  • Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-2-3-1
    40
    Dominik Livakovic
    18
    Filip Kostic
    3
    Samet Akaydin
    50
    Rodrigo Becao
    21
    Bright Osayi Samuel
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    5
    Ismail Yuksek
    70
    Oguz Aydin
    10
    Dusan Tadic
    17
    Irfan Can Kahveci
    19
    Youssef En-Nesyri
    77
    David Okereke
    19
    Kenan Kodro
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    25
    Ogun Ozcicek
    44
    Alexandru Maxim
    11
    Christopher Lungoyi
    20
    Papa Alioune Ndiaye
    4
    Arda Kizildag
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    22
    Salem M Bakata
    1
    Sokratis Dioudis
    Gazisehir Gaziantep3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Edin Dzeko
    97Allan Saint-Maximin
    34Sofyan Amrabat
    53Sebastian Szymanski
    16Mert Muldur
    22Levent Munir Mercan
    6Alexander Djiku
    23Cenk Tosun
    1Irfan Can Egribayat
    95Yusuf Akcicek
    Quentin Daubin 6
    Cyril Mandouki 14
    Furkan Soyalp 8
    Ibrahim Halil Dervisoglu 9
    Ertugrul Ersoy 5
    Emre Tasdemir 3
    Ilker Karakas 23
    Mustafa Burak Bozan 71
    Omurcan Artan 27
    Mirza Cihan 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Marius Sumudica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Gazisehir Gaziantep
  • 17
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 447
    Số đường chuyền
    392
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 25 20 5 0 61 27 34 65 T T T H H T
2 Fenerbahce 25 19 4 2 63 23 40 61 T T T T H T
3 Samsunspor 26 15 5 6 44 30 14 50 B T T B H T
4 Besiktas JK 25 12 8 5 39 25 14 44 H T T T T B
5 Eyupspor 26 12 7 7 39 28 11 43 T B H B B T
6 Goztepe 25 10 6 9 43 33 10 36 B B H B H B
7 Istanbul Basaksehir 25 10 6 9 41 34 7 36 B T H B T B
8 Gazisehir Gaziantep 25 10 5 10 35 35 0 35 B B T B T T
9 Caykur Rizespor 26 10 3 13 34 44 -10 33 B B B T T B
10 Antalyaspor 26 9 6 11 30 47 -17 33 T H H T B T
11 Trabzonspor 25 8 8 9 40 31 9 32 H T B T B B
12 Kasimpasa 26 7 11 8 45 51 -6 32 T T B B H B
13 Alanyaspor 26 8 7 11 30 38 -8 31 T B B T B B
14 Konyaspor 26 7 7 12 32 40 -8 28 T B B H T B
15 Sivasspor 26 7 6 13 31 42 -11 27 B B B H B T
16 Bodrumspor 26 7 6 13 18 29 -11 27 B H T T H T
17 Kayserispor 25 6 9 10 27 45 -18 27 H T H T B T
18 Hatayspor 25 3 7 15 26 44 -18 16 B B B T B T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation