Kết quả Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep, 00h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14

  • Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính

  • 3'
    Oguz Aydin (Assist:Youssef En-Nesyri) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    1-0
    Kenan Kodro
  • 41'
    1-1
    goalnbsp;David Okereke
  • 46'
    Allan Saint-Maximin nbsp;
    Irfan Can Kahveci nbsp;
    1-1
  • 46'
    Sofyan Amrabat nbsp;
    Ismail Yuksek nbsp;
    1-1
  • 60'
    1-1
    nbsp;Quentin Daubin
    nbsp;Kenan Kodro
  • 66'
    Sebastian Szymanski nbsp;
    Bright Osayi Samuel nbsp;
    1-1
  • 66'
    Edin Dzeko nbsp;
    Youssef En-Nesyri nbsp;
    1-1
  • 72'
    Samet Akaydin
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Cyril Mandouki
    nbsp;Ogun Ozcicek
  • 78'
    Rodrigo Becao (Assist:Dusan Tadic) goalnbsp;
    2-1
  • 80'
    Mert Muldur nbsp;
    Dusan Tadic nbsp;
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Ibrahim Halil Dervisoglu
    nbsp;Alexandru Maxim
  • 85'
    2-1
    nbsp;Furkan Soyalp
    nbsp;Papa Alioune Ndiaye
  • 87'
    2-1
    Bruno Viana Willemen Da Silva
  • 87'
    Mert Muldur
    2-1
  • 89'
    Edin Dzeko (Assist:Frederico Rodrigues Santos) goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    Sebastian Szymanski
    3-1
  • 90'
    Frederico Rodrigues Santos Penalty cancelled
    3-1
  • Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-2-3-1
    40
    Dominik Livakovic
    18
    Filip Kostic
    3
    Samet Akaydin
    50
    Rodrigo Becao
    21
    Bright Osayi Samuel
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    5
    Ismail Yuksek
    70
    Oguz Aydin
    10
    Dusan Tadic
    17
    Irfan Can Kahveci
    19
    Youssef En-Nesyri
    77
    David Okereke
    19
    Kenan Kodro
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    25
    Ogun Ozcicek
    44
    Alexandru Maxim
    11
    Christopher Lungoyi
    20
    Papa Alioune Ndiaye
    4
    Arda Kizildag
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    22
    Salem M Bakata
    1
    Sokratis Dioudis
    Gazisehir Gaziantep3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Edin Dzeko
    97Allan Saint-Maximin
    34Sofyan Amrabat
    53Sebastian Szymanski
    16Mert Muldur
    22Levent Munir Mercan
    6Alexander Djiku
    23Cenk Tosun
    1Irfan Can Egribayat
    95Yusuf Akcicek
    Quentin Daubin 6
    Cyril Mandouki 14
    Furkan Soyalp 8
    Ibrahim Halil Dervisoglu 9
    Ertugrul Ersoy 5
    Emre Tasdemir 3
    Ilker Karakas 23
    Mustafa Burak Bozan 71
    Omurcan Artan 27
    Mirza Cihan 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Marius Sumudica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Gazisehir Gaziantep
  • 17
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 447
    Số đường chuyền
    392
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 20 15 3 2 52 20 32 48 T H T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 20 10 4 6 40 26 14 34 H T B T T B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Caykur Rizespor 20 8 3 9 22 31 -9 27 H B H T B T
10 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
11 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
12 Alanyaspor 20 6 7 7 24 28 -4 25 T H T H B T
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation