Kết quả Glasgow Rangers vs Tottenham Hotspur, 03h00 ngày 13/12
Kết quả Glasgow Rangers vs Tottenham Hotspur
Soi kèo phạt góc Rangers vs Tottenham, 3h ngày 13/12
Đối đầu Glasgow Rangers vs Tottenham Hotspur
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202403:00
-
Glasgow Rangers 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.81O 2.75
0.90U 2.75
0.961
4.25X
4.002
1.77Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Glasgow Rangers vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: Ibrox Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Glasgow Rangers vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
20'Diomande Mohammed0-0
-
35'Leon Aderemi Balogun nbsp;
John Souttar nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Dejan Kulusevski
nbsp;Timo Werner -
47'Hamza Igamane (Assist:James Tavernier) nbsp;1-0
-
60'1-0nbsp;Pape Matar Sarr
nbsp;Rodrigo Bentancur -
60'1-0nbsp;Dominic Solanke
nbsp;Brennan Johnson -
61'1-0nbsp;Lucas Bergvall
nbsp;Yves Bissouma -
68'Connor Barron nbsp;
Nedim Bajrami nbsp;1-0 -
68'1-0Radu Dragusin
-
69'Dujon Sterling nbsp;
Vaclav Cerny nbsp;1-0 -
73'1-0Lucas Bergvall
-
75'1-1nbsp;Dejan Kulusevski (Assist:Dominic Solanke)
-
79'Cyriel Dessers nbsp;
Hamza Igamane nbsp;1-1 -
80'Robbie Fraser nbsp;
Ridvan Yilmaz nbsp;1-1
-
Glasgow Rangers vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Glasgow Rangers4-2-3-11Jack Butland22Jefte4Robin Propper5John Souttar2James Tavernier43Nicolas Raskin10Diomande Mohammed3Ridvan Yilmaz14Nedim Bajrami18Vaclav Cerny29Hamza Igamane7Son Heung Min22Brennan Johnson10James Maddison16Timo Werner30Rodrigo Bentancur8Yves Bissouma23Pedro Porro14Archie Gray6Radu Dragusin13Iyenoma Destiny Udogie20Fraser Forster
- Đội hình dự bị
-
9Cyriel Dessers27Leon Aderemi Balogun21Dujon Sterling8Connor Barron47Robbie Fraser20Kieran Dowell31Liam Kelly38Leon Thomson King52Findlay Curtis49Bailey Rice45Ross McCausland7Oscar CortesPape Matar Sarr 29Dejan Kulusevski 21Lucas Bergvall 15Dominic Solanke 19Alfie Whiteman 41Alfie Dorrington 48Will Lankshear 42Brandon Austin 40Callum Olusesi 64Luca Williams-Barnett 78Malachi Hardy 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael BealeAnge Postecoglou
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Glasgow Rangers vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
Glasgow RangersTottenham Hotspur
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
380Số đường chuyền561
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên8
-
nbsp;nbsp;
-
25Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 19 |
2 | Athletic Bilbao | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 |
3 | Manchester United | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 18 |
4 | Tottenham Hotspur | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 |
5 | Eintracht Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 15 |
7 | Olympiakos Piraeus | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 15 |
8 | Glasgow Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 |
9 | Bodo Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 |
11 | FC Steaua Bucuresti | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 |
12 | AFC Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 13 |
13 | Real Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 19 | 16 | 3 | 13 |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
16 | FC Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 |
17 | Ferencvarosi TC | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 11 |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 |
20 | Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 |
21 | Saint Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 |
22 | PAOK Saloniki | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 2 | 10 |
23 | FC Twente Enschede | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 |
25 | Sporting Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 |
27 | TSG Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 9 |
28 | Besiktas JK | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 6 |
30 | Slavia Praha | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 5 |
32 | Rigas Futbola skola | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 5 |
33 | Ludogorets Razgrad | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 18 | -13 | 4 |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 3 |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 20 | -14 | 3 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp